1. Unscramble the words and write.
(Sắp xếp lại các từ và viết.)
a. parents |
b. interested |
c. bad |
d. grandparents |
e. afraid |
f. good |
g. bored |
parents (n): bố mẹ
interested (a): thú vị
bad (a): xấu
grandparents (n): ông bà
afraid (a): sợ
good (a): tốt
bored (a): chán
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
good (a): tốt
afraid (a): sợ
bad (a): xấu
bored (a): chán
interested (a): thú vị
parents (n): bố mẹ
grandparents (n): ông bà
We are having a picnic together.
(Chúng tôi đang đi dã ngoại cùng nhau.)
2. Let's play: Mime and guess.
(Cùng chơi: Bắt chước hành động và đoán.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
