Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct to each of the following questions.
“Thank you for your birthday gift, I really like it.” - “____”
-
A.
I’m happy you like it.
-
B.
Of course, it's valuable.
-
C.
Not at all.
-
D.
It’s nice of you.
Ngôn ngữ giao tiếp
A. I’m happy you like it.: Tôi vui rằng bạn thích nó.
B. Of course, it's valuable.: Dĩ nhiên rồi, nó có giá trị mà.
C. Not at all.: Không sao đâu.
D. It’s nice of you.: Bạn thật tử tế.
“Thank you for your birthday gift, I really like it.” - “I’m happy you like it.”
(“Cảm ơn bạn vì món quà sinh nhật, tôi rất thích nó.” – ‘Thật vui vì bạn thích nó.”)
Chọn A
Đáp án : A
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Read the phrases for reacting and showing interest. Then find three more in the dialogue in exercise 2.
(Đọc các cụm từ về thể hiện cảm xúc và thể hiện sự hứng thú. Sau đó tìm thêm ba cụm nữa trong hội thoại trong bài 2.)
Reacting and showing interest (Thể hiện cảm xúc và hứng thú)
You're joking/ kidding! (Cậu đang đùa à!)
How boring/ funny/ frustrating/ exciting/ upsetting! (Thật chán/ vui vẻ/ mệt mỏi/ thích thú/ khó chịu làm sao!)
That's amazing/ exciting/ worrying/ shocking! (Thật kinh ngạc/ thú vị/ lo lắng/ bang hoàng!)
That sounds great /terrible/ annoying/ terrifying! (Điều đó nghe có vẻ tốt/ tệ hại/ khó chịu/ đáng sợ!)
What a cool thing to do! (Thật ngầu khi làm điều đó!)
Really? I'm so envious! (Thật không? Mình ghen tị quá!)
Really/ What a relief! (Thật không? Thật là nhẹ nhõm!)
That sounds like a nightmare! (Điều đó nghe như ác mộng vậy!)
Oh no! What a disaster/ shame! (Ôi không! Thật đáng xấu hổ!)
1. Put the words and punctuation marks in the correct order to make phrases for reacting and showing interest.
(Sắp xếp các từ và dấu câu theo đúng thứ tự để tạo thành các cụm từ phản ứng và thể hiện sự quan tâm.)
1. envious /I'm/so/really /?/!
Really? I'm so envious!
2. what /really/relief/a/?/!
________________________
3. like / sounds / nightmare /a / that /!
________________________
4. what /oh/shame/no/a/!/!
________________________
5. kidding / you're / !
________________________
6. that /like /sounds /fun/!
________________________
7. upsetting / how /!
________________________
2. React to these sentences. Use phrases from exercise 1. More than one answer is possible for each sentence.
(Phản ứng với những câu này. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời cho mỗi câu.)
1. I lost my mobile phone!
____________________________
2. I went scuba diving when I was on holiday.
____________________________
3. I'm going to be on TV tonight!
____________________________
4. I left my wallet in a shop, but they returned it to me.
____________________________
5. I got 95% in my French exam.
____________________________
Havy: “Thanks for your help, Judy.” - Judy: “______.”