Listen and number. There is one example.
a - 1
b.
Đáp án:
c.
Đáp án:
d.
Đáp án:
e.
Đáp án:
f.
Đáp án:
Bài nghe:
Example: 1. A: Where are you from?
B: I'm from Vietnam.
2. Nam and I are friends. We are from Australia.
3. A: Look! The boy running over there is my new friend.
B: Oh. What's his name?
A: His name is Russell. He's from Cambodia.
B: OK. He looks strong.
4. A: Anna and May are sisters.
B: Oh, I see. Are they from France?
A: Yes, they are.
5. A: This is my favorite soccer player.
B: He looks great. Where is he from?
A: He's from Thailand.
B: Okay.
6. A: This is my friends. They are from the USA.
B: Oh, nice to meet you.
7. A: Where is he from?
B: He is from the Germany.
A: Great! I love Germany.
Tạm dịch:
Ví dụ: 1. A: Bạn đến từ đâu?
B: Tôi đến từ Việt Nam.
2. Nam và tôi là bạn. Chúng tôi đến từ Úc.
3. Đáp: Nhìn kìa! Cậu bé chạy qua đó là người bạn mới của tôi.
B: Ồ. Tên anh ấy là gì?
A: Tên anh ấy là Russell. Anh ấy đến từ Campuchia.
B: Được rồi. Anh ấy trông mạnh mẽ thật đó.
4. A: Anna và May là chị em.
B: Ồ, tôi biết rồi. Họ đến từ Pháp phải không?
Đ: Đúng rồi.
5. A: Đây là cầu thủ bóng đá yêu thích của tôi.
B: Anh ấy trông thật tuyệt. Anh ấy đến từ đâu?
A: Anh ấy đến từ Thái Lan.
B: À.
6. A: Đây là các bạn của tôi. Họ đến từ Mỹ.
B: Ồ, rất vui được gặp các bạn.
7. A: Anh ấy đến từ đâu?
B: Anh ấy đến từ Đức.
A: Tuyệt vời! Tôi yêu nước Đức.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Mum, I have a new foreign friend.
(Mẹ, con có một người bạn ngoại quốc.)
Do you? Where’s he from?
(Thật sao? Bạn ấy đến từ đâu?)
He’s from Australia.
(Bạn ấy đến từ Úc.)
b.
What nationality is he?
(Quốc tịch của bạn ấy là gì?)
He’s Australian.
(Anh ấy là người Úc.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and read.
(Nhìn, nghe và đọc.)
a. There’s a new pupil in our class. Her name’s Lily.
(Có một bạn học sinh mới ở lớp mình. Tên cô ấy là Lily.)
What nationality is she?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She’s British.
(Cô ấy là người Anh.)
b. What’s she like?
(Cô ấy thế nào?)
She’s friendly.
(Cô ấy thân thiện.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Listen and match.
(Nghe và nối.)
5. Listen and tick (V).
(Nghe và đánh dấu (V).)
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc gạch.)