4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Mum, I have a new foreign friend.
(Mẹ, con có một người bạn ngoại quốc.)
Do you? Where’s he from?
(Thật sao? Bạn ấy đến từ đâu?)
He’s from Australia.
(Bạn ấy đến từ Úc.)
b.
What nationality is he?
(Quốc tịch của bạn ấy là gì?)
He’s Australian.
(Anh ấy là người Úc.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and read.
(Nhìn, nghe và đọc.)
a. There’s a new pupil in our class. Her name’s Lily.
(Có một bạn học sinh mới ở lớp mình. Tên cô ấy là Lily.)
What nationality is she?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She’s British.
(Cô ấy là người Anh.)
b. What’s she like?
(Cô ấy thế nào?)
She’s friendly.
(Cô ấy thân thiện.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Listen and match.
(Nghe và nối.)
5. Listen and tick (V).
(Nghe và đánh dấu (V).)
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc gạch.)