Đề bài

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Computer room: Phòng máy tính.

Canteen: Căng – tin, nhà ăn.

Sports hall: Nhà thi đấu.

Library: Thư viện.

Playground: Sân chơi.

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

6. Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>
Bài 3 :

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

train station (n): ga tàu

bus station (n): trạm xe buýt

supermarket (n): siêu thị

Xem lời giải >>
Bài 6 :

1. Listen and match.

(Nghe và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Library (n): Thư viện

Stadium (n): Sân vận động

Park (n): Công viên

Market (n): Chợ

Water Park (n): Công viên nước

Swimming pool (n): Bể bơi

Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Play Board race.

(Chơi trò Board race.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

 1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


studio (n): Phòng tập

soccer field (n): Sân bóng đá

arcade (n): Khu vui chơi

skate Park (n): Sân trượt băng

bookstore (n): hiệu sách
Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Play Heads up. What’s missing?

(Chơi trò Heads up. What’s missing?)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Movie theater (n): Rạp chiếu phim

Playground (n): Sân chơi

Museum (n): Bảo tàng

Mall (n): Trung tâm mua sắm

Supermarket (n): Siêu thị

Amusement park (n): Công viên giải trí

Xem lời giải >>
Bài 12 :

A. Find and circle.

(Tìm và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

A. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

1. Complete and draw lines.

(Hoàn thành và vẽ đường thẳng.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

3. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)


Xem lời giải >>
Bài 16 :

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Yoga center (n): trung tâm yoga

Animal hospital (n): phòng khám thú y

Theater (n): rạp hát, nhà hát

Restaurant (n): nhà hàng

Bus (n): xe buýt

Studio (n): phòng làm việc/ xưởng (sáng tạo)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Yoga center (n): trung tâm yoga

Animal hospital (n): phòng khám thú y

Theater (n): rạp hát, nhà hát

Restaurant (n): nhà hàng

Bus (n): xe buýt

Studio (n): phòng làm việc/ xưởng (sáng tạo)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Lab (n): phòng thí nghiệm

Farm (n): nông trại

Office (n): văn phòng

Hair salon (n): tiệm tóc

Police station (n): sở cảnh sát

Ship (n): tàu

Xem lời giải >>
Bài 19 :

2. Point and say.
(Chỉ và nói.)

Lab (n): phòng thí nghiệm

Farm (n): nông trại

Office (n): văn phòng

Hair salon (n): tiệm tóc

Police station (n): sở cảnh sát

Ship (n): tàu

Xem lời giải >>
Bài 20 :

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Xem lời giải >>
Bài 21 :

3. Choose the words from 1. Read and write. 

(Chọn các từ ở bài 1. Đọc và điền.)

a. Buses stop here. _________

b. You can have ice cream or juice here. _________

c. Children can run or play in this place. _________

d. You can see a lot of animals here. _________

Xem lời giải >>
Bài 22 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


(Nghe và nhắc lại.)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

2. Match and say.

(Nối và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

3. Read and complete. 

(Đọc và hoàn thành.)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

2. Listen and point. Say. 

(Nghe và chỉ. Nói.)

Aquarium (n): thủy cung.

Market (n): chợ.

Cinema (n): rạp phim.

Hospital (n): bệnh viện.

Library (n): thư viện.

Museum (n): bảo tàng.

Xem lời giải >>
Bài 26 :

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Xem lời giải >>
Bài 27 :

2. Listen and point. Say. 

(Nghe và chỉ. Nói.)

Xem lời giải >>