Đề bài

2. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. b    2.a 

1. Thank you, Bill. (Cảm ơn nhé Bill.) 

2. That's Lucy. (Đó là Lucy.) 

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Complete and say. 

(Hoàn thành và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

1. Complete and say.

(Hoàn thành và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Do the puzzle.

(Làm câu đố.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

1. Help the cat find the cookie. Connect the correct letters.

(Giúp con mèo tìm chiếc bánh quy. Nối các chữ đúng lại với nhau.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

2. Match the words to the letters.

(Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.

(Nhìn vào các bức tranh và các chữ cái. Viết và đọc từ đó.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1. Complete and say. 

(Hoàn thành và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Match the words to the letters

(Nối từ với chữ cái)

 

Xem lời giải >>
Bài 9 :

 3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.

(Nhìn bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đã sắp xếp đúng.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

 2. Write the correct letter.

(Viết các chữ cái đúng.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

 3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.

(Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói các từ.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.)


1. _________, Ben.

2. _________, Ben.

a. Hi

a. Bye

b. Bye

b. Hello

c. Hello

c. Hi

Xem lời giải >>
Bài 13 :

4. Read and circle.

(Đọc và khoanh chọn.)

1. Hi. I’m Ben.

2. Hello, Mai.

3. Goodbye, Ben.

4. How are you?

a. Bye, Ben.

a. Hi, Ben.

a. Bye, Mai.

a. Hi, Ben.

b. Hello, Ben. I’m Lucy.

b. Goodbye, Ben. 

b. How are you?

b. Fine, thank you.

Xem lời giải >>
Bài 14 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.)


1. Hi. I’m_________. 

2. Hello. My name’s _________. 

a. Mai

a. Mary

b. Mary

b. Mai

c. Minh

c. Nam

Xem lời giải >>
Bài 16 :

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Xem lời giải >>
Bài 17 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 18 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)


Xem lời giải >>
Bài 20 :

3. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Xem lời giải >>
Bài 21 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 22 :

2. Point and say the words that begin with c and d.

(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái c và d.)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

3. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Xem lời giải >>
Bài 24 :

1. Listen and point. Repeat

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

2. Point and say the words that begin with g and h.

(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái g và h.)

Xem lời giải >>
Bài 26 :

3. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 27 :

1. Listen and point. Repeat

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Ii – ink (mực)

Iiill (bệnh)

Jjjelly (thạch, mứt)

Jj jacket (áo khoác)

Xem lời giải >>
Bài 28 :

2. Point and say the words that begin with i and j.

(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái i và j.)

Xem lời giải >>
Bài 29 :

3. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Xem lời giải >>
Bài 30 :

1. Listen and point. Repeat

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Xem lời giải >>