2. Match the words to the letters.
(Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)
-
Cat. (Con mèo.)
-
Desk. (Cái bàn.)
-
Dog. (Con chó.)
-
Cookie. (Bánh quy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)

1. Help the cat find the cookie. Connect the correct letters.
(Giúp con mèo tìm chiếc bánh quy. Nối các chữ đúng lại với nhau.)
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn vào các bức tranh và các chữ cái. Viết và đọc từ đó.)
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
2. Match the words to the letters
(Nối từ với chữ cái)
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đã sắp xếp đúng.)
2. Write the correct letter.
(Viết các chữ cái đúng.)
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói các từ.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. _________, Ben. 2. _________, Ben. |
a. Hi a. Bye |
b. Bye b. Hello |
c. Hello c. Hi |
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh chọn.)
1. Hi. I’m Ben. 2. Hello, Mai. 3. Goodbye, Ben. 4. How are you? |
a. Bye, Ben. a. Hi, Ben. a. Bye, Mai. a. Hi, Ben. |
b. Hello, Ben. I’m Lucy. b. Goodbye, Ben. b. How are you? b. Fine, thank you. |
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. Hi. I’m_________. 2. Hello. My name’s _________. |
a. Mai a. Mary |
b. Mary b. Mai |
c. Minh c. Nam |
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)

3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
2. Point and say the words that begin with c and d.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái c và d.)

3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
2. Point and say the words that begin with g and h.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái g và h.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Ii – ink (mực)
Ii – ill (bệnh)
Jj – jelly (thạch, mứt)
Jj – jacket (áo khoác)
2. Point and say the words that begin with i and j.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái i và j.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)