3. Read the Speaking Strategy. Then complete the phrases with the words below.
(Đọc Chiến lược nói. Sau đó hoàn thành các cụm từ với các từ dưới đây.)
1 The common ________ in the photos is…
2 Both photos show a... of some ________
3 In the first photo,... , ________ in the second photo
4 ________ the second photo, the first photo shows / does not show..
5 In the second photo, they're ... (-ing) ________ than … (-ing).
*Nghĩa của từ vựng
kind: thể loại
rather: hơn là
theme: chủ đề
unlike: không giống như
whereas: trong khi
1 The common theme in the photos is… ☐
(Chủ đề chung trong các bức ảnh là…)
2 Both photos show a... of some kind. ☐
(Cả hai bức ảnh đều cho thấy một... loại nào đó.)
3 In the first photo,... , whereas in the second photo ☐
(Trong bức ảnh đầu tiên,..., trong khi ở bức ảnh thứ hai)
4 Unlike the second photo, the first photo shows / does not show... ☐
(Không giống như ảnh thứ hai, ảnh đầu tiên cho thấy / không cho thấy...)
5 In the second photo, they're ... (-ing) rather than … (-ing). ☐
(Trong bức ảnh thứ hai, họ ... (-ing) chứ không phải ... (-ing).)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. SPEAKING Work in pairs. Look at the photo. What do you think this app does? Why might some people need it?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ ứng dụng này làm gì? Tại sao một số người có thể cần nó?)
1 SPEAKING Work in pairs. Ask and answer about the following activities. Use How often...? Give extra information in your answer.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về các hoạt động sau. Sử dụng How often...? Cung cấp thêm thông tin trong câu trả lời của bạn.)
Digital activities
A: How often do you download music?
B: Not very often. I usually listen to music online. What about you?
(A: Bạn tải nhạc thường xuyên như thế nào?
B: Không thường xuyên lắm. Tôi thường nghe nhạc trực tuyến. Còn bạn thì sao?)
3 Answer the quiz and calculate your own score to see how tech-savvy you are.
(Trả lời câu đố và tính điểm của riêng bạn để xem bạn am hiểu công nghệ đến mức nào.)
11-16 You are not at all tech-savvy. That's fine, but be careful not to get left behind!
(11-16 Bạn không rành công nghệ chút nào. Điều đó tốt, nhưng hãy cẩn thận để không bị bỏ lại phía sau!)
17-22 You have a basic knowledge of computer technology, but you'd probably rather face-to-face contact.
(17-22 Bạn có kiến thức cơ bản về công nghệ máy tính, nhưng có lẽ bạn muốn tiếp xúc trực tiếp hơn.)
23-33 You understand technology and are pretty good at using it. You are quick to learn.
(23-33 Bạn am hiểu công nghệ và sử dụng nó khá giỏi. Bạn học hỏi nhanh.)
34-44 You are plugged in a real computer geek! You can handle any gadget or software.
(34-44 Bạn là một người đam mê máy tính thực thụ! Bạn có thể xử lý bất kỳ tiện ích hoặc phần mềm nào)
1 SPEAKING Look at the photo and the title of the article. What do you think all the man's wearable gadgets are for?
(Nhìn vào bức ảnh và tiêu đề của bài báo. Bạn nghĩ tất cả các thiết bị mà người đàn ông đeo dùng để làm gì?)
1 SPEAKING Work in pairs. Look at the photo and explain the meaning of the headlines below. Why do you think people make this kind of mistake?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức ảnh và giải thích ý nghĩa của các tiêu đề dưới đây. Tại sao bạn nghĩ rằng mọi người lại mắc những sai lầm này?)
A Driver followed satnav to edge of 100-ft drop
B GPS failure leaves woman in Zagreb two days later
C SATNAV ERROR LEAVES SHOPPERS IN WRONG COUNTRY
D Satnav leads woman into river
7 SPEAKING KEY PHRASES Choose one of the questions below and discuss it with your partner. Use the phrases to help you.
(Chọn một trong những câu hỏi dưới đây và thảo luận với bạn của bạn. Sử dụng các cụm từ để giúp bạn.)
Expressing opinions
1 Do you think people depend too much on technology? Give examples.
(Bạn có nghĩ con người phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ không? Cho ví dụ.)
2 Do you think any of the gadgets in exercise 4 will have disappeared fifty years from now? Explain your opinion.
(Bạn có nghĩ rằng bất kỳ tiện ích nào trong bài tập 4 sẽ biến mất sau 50 năm kể từ bây giờ không? Giải thích ý kiến của bạn.)
3 Do you think it's wrong to copy songs and films from friends rather than buying them? Why? / Why not?
(Bạn có nghĩ việc sao chép các bài hát và phim từ bạn bè thay vì mua chúng là sai không? Tại sao? / Tại sao không?)
1 SPEAKING Work in pairs. Which of these activities do you spend a lot of time doing? How often do you do them?
(Làm việc theo cặp. Bạn dành nhiều thời gian cho hoạt động nào trong số những hoạt động này? Bạn làm chúng bao lâu một lần?)
• Checking your phone for messages
(Kiểm tra điện thoại của bạn để nhắn tin)
• Taking photos of yourself
(Tự chụp ảnh)
• Browsing social networking sites
(Tìm các trang mạng xã hội)
• Playing video games
(Chơi game)
1 SPEAKING Read the conversation between a human and a computer, guess which is the human.
(Đọc đoạn hội thoại giữa con người và máy tính, đoán xem đó là con người.)
6 SPEAKING Work in pairs. Discuss the advantages and disadvantages if you have Ann Sullutor as a companion. Then share your ideas with the class. Which idea is the best?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những lợi thế và bất lợi nếu bạn có Ann Sullutor làm bạn đồng hành. Sau đó chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp. Ý tưởng nào là tốt nhất?)
1 SPEAKING Look at photo A of students using their tablets in a lesson. Speculate about the questions below.
(Nhìn vào bức ảnh A của học sinh sử dụng máy tính bảng của họ trong một bài học. Suy đoán về các câu hỏi dưới đây.)
1 What subject is it? (Choose from the list below.)
(Đó là chủ đề gì? (Chọn từ danh sách dưới đây.))
2 What are they doing with their tablets?
(Họ đang làm gì với máy tính bảng của họ?)
A: It may / might / could be...
B: They may/might/could be (+ -ing)...
(A: Có thể/có thể/có thể là...
B: Họ có thể/có thể/có thể là (+ -ing)...)
School subjects
4 SPEAKING Work in pairs. Take turns to describe photo B. Include some speculation in your description.
(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau để mô tả ảnh B. Bao gồm một số suy đoán trong mô tả của bạn.)
7 SPEAKING Work in pairs. Discuss the question below. Use evidence from the photo A.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi dưới đây. Sử dụng bằng chứng từ bức ảnh A.)
Do you think using smartphones and tablets is a good way for students to learn?
(Bạn có nghĩ rằng sử dụng điện thoại thông minh và máy tính bảng là một cách tốt để học sinh học?)
9 SPEAKING Work in groups. Discuss the question below. Use evidence from the photo B.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi dưới đây. Sử dụng bằng chứng từ bức ảnh B.)
Do you think it is possible to learn without a teacher?
(Bạn có nghĩ rằng có thể học mà không cần giáo viên?)
1 SPEAKING Ask and answer the questions about internet forums.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi về diễn đàn internet.)
1 What is an internet forum?
(Diễn đàn internet là gì?)
2 Have you ever contributed to one? If so, what type of forum was it? Why did you contribute?
(Bạn đã bao giờ đóng góp cho một diễn đàn nào chưa? Nếu vậy, loại diễn đàn đó là gì? Tại sao bạn đóng góp?)
1 SPEAKING Can you think of any famous people from the history of Viet Nam? Use the words below to help you.
(Bạn có thể nghĩ về bất kỳ người nổi tiếng nào trong lịch sử Việt Nam không? Sử dụng các từ dưới đây để giúp bạn.)
6 SPEAKING Work in pairs. Discuss the following quotation by Benjamin Franklin. What does it mean? Do you agree or disagree with it?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về trích dẫn sau đây của Benjamin Franklin. Nó có nghĩa là gì? Bạn có đồng ý hay không đồng ý với nó?)
Hard work is the mother of good luck."
(Làm việc chăm chỉ là mẹ của may mắn.")
Work in pairs. Take turns to describe and compare the photos. Then ask and answer the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau mô tả và so sánh các bức ảnh. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)
1 Do you agree that in the modern world, science is a more important subject than languages? Give reasons.
2 Do you think technology sometimes makes it harder for people to communicate with each other? Why?/ Why not?
5. Which inventions/ discoveries do you think are the most important?
(Theo bạn, phát minh/khám phá nào là quan trọng nhất?)
1. In pairs, look at the technological devices used for these classrooms. What technologies do you think will be used in Vietnamese schools in 2050?
(Theo cặp, hãy quan sát các thiết bị công nghệ được sử dụng cho các lớp học này. Bạn nghĩ những công nghệ nào sẽ được sử dụng trong các trường học Việt Nam vào năm 2050)
4. Express your own opinions about these topics using the phrases from exercise 3.
(Thể hiện ý kiến của riêng bạn về những chủ đề này bằng cách sử dụng các cụm từ trong bài tập 3.)
1 students using their phones in school
__________________________________________
2 having hundreds of 'friends' on social media
__________________________________________
2. Look at the photo and the questions below.Complete the answers with your own ideas.
(Hãy nhìn vào bức tranh và các câu hỏi dưới đây, hoàn thành câu trả lời bằng ý tưởng của riêng bạn.)
1 Where are the students?
They might be ______________________
2 What is the boy with the headset doing?
He could be ______________________
5. Look at photos C and D above and read the task. Prepare your answer then do the speaking task. Use the questions to help you.
(Nhìn vào hình C và D ở trên và đọc bài tập. Hãy chuẩn bị câu trả lời của bạn sau đó làm bài nói. Sử dụng các câu hỏi để giúp bạn.)
1 Which photo shows secondary students? Are they working alone or with a teacher?
_____________________________________________________
2 How are the students in each class using technology? How do you use it at your school?
_____________________________________________________