Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1.
A: Did you go to the zoo on your school trip? (Các bạn có đi tới sở thú vào buổi dã ngoại của trường không?)
B: Yes, we did. (Chúng tôi có.)
2.
A: It was our school trip last weekend. (Tuần trước là buổi dã ngoại của trường tôi.)
B: Did you go to Nha Trang Beach? (Các bạn có đi Biển Nha Trang không?)
A: Yes, we did. (Chúng tôi có.)
3.
A: Did you go to the park on the school trip last Saturday? (Bạn có đến công viên vào chuyến dã ngoại của trường Chủ nhật tuần trước không?)
B: No, we didn't. We went to a farm. (Chúng tôi không đi. Chúng tôi đã đến trang trại.)
A: What did you do there? (Các bạn đã làm gì ở đó?)
B: We planted trees. (Chúng tôi đã trồng cây.)
4.
A: Where did you go yesterday. (Bạn đã đi đâu ngày hôm qua?)
B: We went to Hoan Kiem Lake. (Chúng tôi đã đến Hồ Hoàn Kiếm.)
A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)
A: We painted pictures.(Chúng tôi đã vẽ tranh.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and match.
(Nghe và nối.)
5. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Where did Mary and Bill go on the school trip last weekend?
(Mary và Bill đã đi đâu vào chuyến đi dã ngoại tuần trước?)
They went to Ba Na Hills.
(Họ đã đến đồi Bà Nà.)
b.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó.)
They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. It is time for a trip?
(Đã đến lúc cho một chuyến đi rồi nhỉ?)
That's a great idea! Let's go somewhere.
(Ý hay đó! Chúng ta hãy đi đâu đó đi.)
b.
Where do you want to visit?
(Bạn muốn ghé thăm nơi nào?)
I want to visit Hoan Kiem Lake.
(Tôi muốn đến thăm hồ Hoàn Kiếm.)
Sounds good! I can't wait lo go.
(Nghe có vẻ hay đấy! Tôi không thể chờ nữa tồi, đi thôi.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Hi, Mai. It's a pity you didn't come to Ban Gioc Waterfall with us.
(Chào Mai. Thật đáng tiếc khi bạn không đến Thác Bản Giốc cùng chúng tôi.)
I had to finish my project.
(Tôi phải hoàn thành dự án của mình.)
Oh, I see.
(Ồ, tôi hiểu rồi.)
b. What do you think of Ban Gioc Waterfall?
(Bạn nghĩ gì về thác Bản Giốc?)
I think it's beautiful.
(Tôi nghĩ nó thật đẹp.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. We're going to Ho Guom Walking Streets this weekend. Do you want to come with us?
(Cuối tuần này chúng ta sẽ đi Phố Đi Bộ Hồ Gươm. Bạn có muốn đi cùng với chúng tôi không?)
Yes, I'd love to.
(Có, tôi thích lắm.)
b. How far is it from our school to Ho Guom Walking Streels?
(Từ trường của chúng ta đến phố đi bộ Hồ Gươm bao xa?)
It's about two kilometres.
(Khoảng 2 km.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1.
Vung Tau Beach is (1) ______.
(Bãi biển Vũng Tàu (1) ______.)
a. beautiful (xinh đẹp)
b. exciting (thú vị)
It's about (2) ____ kilometres from Ho Chi Minh City.
(Nó cách Thành phố Hồ Chí Minh khoảng (2) ____ km.)
a. 96
b. 69
2.
Ba Vi National Park is (1) ______ and peaceful.
(Vườn quốc gia Ba Vì (1) ______ và yên bình.)
a. beautiful (xinh đẹp)
b. fantastic (thú vị)
It's about (2) _____ kilometres from the centre of Ha Noi.
(Nó cách trung tâm Hà Nội khoảng (2) _____ km.)
a. 60
b. 63
6. Let's play.
(Hãy chơi.)
3. Let's chant.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Summer's almost here!
(Sắp đến hè rồi!)
Yes! Our summer holidays start next week.
(Đúng! Kỳ nghỉ hè của chúng ta bắt đầu vào tuần tới.)
b. Where are you going to visit this summer?
(Mùa hè này bạn định đi đâu?)
I'm going to visit My Khe Beach in Da Nang City.
(Tôi sẽ đến thăm bãi biển Mỹ Khê ở thành phố Đà Nẵng.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1. Listen and write V(Vinh), L(Long), T(Thu), or M(Mai).
(Nghe và viết V (Vinh), L (Long), T (Thu), hoặc M (Mai).)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1. Copy the table. Listen and complete.
(Sao chép bảng. Nghe và hoàn thành.)
3. Listen and write the answers.
(Nghe và viết câu trả lời.)
a. What is opposite to the museum?
(Đối diện với bảo tàng là gì?)
b. What is next to Charlie's new house?
(Bên cạnh ngôi nhà mới của Charlie có gì?)
c. Where does the girl want to go?
(Cô gái muốn đi đâu?)
d. Where is the boy going?
(Cậu bé đang đi đâu?)
e. Where does Sally usually go with her mother?
(Sally thường đi đâu cùng mẹ?)
5. Listen and tick (V) or cross (X).
(Nghe và đánh dấu (V) hoặc gạch chéo (X).)
5. Listen and write one word in each blank.
(Nghe và viết một từ vào mỗi chỗ trống.)
1. Emma went to the museum by _______.
2. Last weekend, Hà Linh visited her grandparents by _______
3. May went to her hometown by ________.
4. Last summer, Dan went to the seaside by _________.
5. Last month, Lucy came to her uncle's birthday by _________.
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. Ben and Mary are walking _____ to the library.
a. dowstairs
b. upstairs
c. quickly
2. Go ______ and the music room's on the left.
a. straight
b. upstairs
c. dowstairs
Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. Where's the gym?
(Phòng thể thao ở đâu?)
a. It's on the first floor. (Nó ở tầng một.)
b. It's on the second floor. (Nó ở tầng hai.)
2. Where's Class 5E?
(Lớp 5E ở đâu?)
a. It's on the first floor. (Nó ở tầng một.)
b. It's on the third floor. (Nó ở tầng hai.)
3. How can Minh get to the library?
(Minh đến thư viện bằng cách nào?)
a. He can go upstairs. (Anh ấy có thể lên tầng.)
b. He can go downstairs. (Anh ấy có thể xuống tầng.)
4. How can Mary get to the art room?
(Mary đến phòng mỹ thuật bằng cách nào?)
a. She can go past Class 5C and tum left. (Cô ấy có thể đi qua lớp 5C rồi rẽ trái.)
b. She can go along the corridor and turn right. (Cô ấy có thể đi dọc hành lang rồi rẽ phải.)
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
1. The crayons are beside the notebooks.
(Những chiếc bút màu ở bên cạnh những quyển vở viết.)
2. The glue sticks are under the school bag.
(Những chiếc keo khô ở dưới cặp sách.)
3. This is Mai’s set square.
(Đây là bộ eke của Mai.)
4. That is Trang’s pencil case.
(Đây là hộp bút của Trang.)
Listen and tick True or False.
(Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
Dialogue 1(Hội thoại 1)
1. Ben was at home yesterday. (Ben đã ở nhà ngày hôm qua.)
2. He played volleyball with his friends. (Anh ấy đã chơi bóng chuyền với bạn của anh ấy.)
Dialogue 2 (Hội thoại 2)
3. They were at the campsite last weekend. (Họ đã ở điểm cắm trại tuần trước.)
4. They danced around the campfire. (Họ đã nhảy múa quanh đống lửa trại.)