3. Read and look. Then circle and say.
(Đọc và nhìn lại. Sau đó khoanh tròn và nói.).
apples: những quả táo
bananas: những quả chuối
chicken: thịt gà
eggs: những quả trứng
fish: cá
hot dog: bánh mì kẹp xúc xích
pizza: bánh pi za
rice: cơm
1. I like chicken.
(Tôi thích thịt gà.)
2. I like bananas.
(Tôi thích chuối.)
3. I like fish.
(Tôi thích cá.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Look and trace.
(Nhìn và đồ theo.)
3. Look at 2. Point and say.
(Nhìn vào bài 2. Chỉ và nói.)
2. Read.
(Đọc.)
Monkey: I like orange juice. Do you like orange juice?
(Khỉ: Mình thích nước cam ép. Bạn có thích nước cam ép không?)
Elephant: No, I don’t like orange juice. I like milk.
(Voi: Không, mình không thích nước cam ép. Mình thích sữa.)
3. Cut out the cards for Unit 2. Glue the cards. Say.
(Cắt các thẻ của bài 2 ra. Dán các thẻ. Nói.)
10. Listen and chant. Say a new verse.
(Nghe và hát theo nhịp. Nói đoạn thơ mới.)
I like chicken. (Tôi thích thịt gà.)
I like rice. (Tôi thích cơm.)
I like noodles. (Tôi thích mì.)
They are so nice! (Chúng thật ngon!)
I like water. (Tôi thích nước.)
I like rice. (Tôi thích cơm.)
I like cookies. (Tôi thích bánh quy.)
They are so nice! (Chúng thật ngon!)
5. Find and write. Then say.
(Tìm và viết. Sau đó nói.)