3. Look at 2. Point and say.
(Nhìn vào bài 2. Chỉ và nói.)
I like pink. (Tôi thích màu hồng.)
I like blue. (Tôi thích màu xanh dương.)
I like orange. (Tôi thích màu cam.)
I like yellow. (Tôi thích màu vàng.)
Loigiaihay.com
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Look and trace.
(Nhìn và đồ theo.)
2. Read.
(Đọc.)
Monkey: I like orange juice. Do you like orange juice?
(Khỉ: Mình thích nước cam ép. Bạn có thích nước cam ép không?)
Elephant: No, I don’t like orange juice. I like milk.
(Voi: Không, mình không thích nước cam ép. Mình thích sữa.)
3. Cut out the cards for Unit 2. Glue the cards. Say.
(Cắt các thẻ của bài 2 ra. Dán các thẻ. Nói.)
10. Listen and chant. Say a new verse.
(Nghe và hát theo nhịp. Nói đoạn thơ mới.)
I like chicken. (Tôi thích thịt gà.)
I like rice. (Tôi thích cơm.)
I like noodles. (Tôi thích mì.)
They are so nice! (Chúng thật ngon!)
I like water. (Tôi thích nước.)
I like rice. (Tôi thích cơm.)
I like cookies. (Tôi thích bánh quy.)
They are so nice! (Chúng thật ngon!)
3. Read and look. Then circle and say.
(Đọc và nhìn lại. Sau đó khoanh tròn và nói.).
5. Find and write. Then say.
(Tìm và viết. Sau đó nói.)