1. Look and write. Then draw and say.
(Nhìn và viết. Sau đó vẽ và nói.).
chicken :thịt gà
eggs :những quả trứng
pizza :bánh pi za
apples :những quả táo
burgers :bánh kẹp thịt
hot dogs :bánh mì kẹp xúc xích
bananas :những quả chuối
rice :cơm
1. eggs (những quả trứng)
2. pizza (bánh pi za)
3. chicken (thịt gà)
4. rice (cơm)
5. apples (những quả táo)
6. bananas (những quả chuối)
7. hot dogs (bánh mì kẹp xúc xích)
8. burgers (bánh kẹp thịt)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)

2. Draw, color, and write.
(Vẽ, tô màu, và viết.)
Look, circle and write.
(Nhìn, khoanh tròn và viết.)
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
1. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)

6. Game: Find the words jam, jelly, and juice. Then point and say.
(Trò chơi: Tìm các từ: jam, jelly, và juice. Sau đó chỉ và nói.)

7. Project: Trace and colour the picture. Talk with your friends about it.
(Kế hoạch: đồ và tô màu bức tranh. Cắt ra và dán. Nói cho các bạn của bạn nghe về bức tranh.)

11. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)