1. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
Bài nghe:
1. bananas (những quả chuối)
2. milk (sữa)
3. noodles (mì)
4. cookies (bánh quy)
5. water (nước)
6. bread (bánh mì)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)

2. Draw, color, and write.
(Vẽ, tô màu, và viết.)
Look, circle and write.
(Nhìn, khoanh tròn và viết.)
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)

6. Game: Find the words jam, jelly, and juice. Then point and say.
(Trò chơi: Tìm các từ: jam, jelly, và juice. Sau đó chỉ và nói.)

7. Project: Trace and colour the picture. Talk with your friends about it.
(Kế hoạch: đồ và tô màu bức tranh. Cắt ra và dán. Nói cho các bạn của bạn nghe về bức tranh.)

1. Look and write. Then draw and say.
(Nhìn và viết. Sau đó vẽ và nói.).
11. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)