C. Listen and number
(Nghe và đánh số.)

1.
- These are my shoes. (Đây là những chiếc giày của tớ.)
- I have red shoes, too. (Tớ cũng có giày đỏ đấy.)
2.
These are my pants. They look good. (Đây là quần dài của tớ. Chúng nhìn đẹp.)
3.
- These are my shorts. (Đây là quần đùi của tớ.)
- Oh, black shorts. I like black. (Ồ, quần đùi đen. Tớ thích màu đen.)
4.
- These are my socks. (Đây là những chiếc tất của tớ.)
- Wow. Your socks are cool. (Wow. Tất của cậu đẹp đấy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Listen. Color and say.
(Nghe. Tô màu và nói.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and look. Draw a line. Color.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối. Tô màu.)
4. Cut out the cards for Unit 3. Listen. Glue the cards.
(Cắt các thẻ của Bài 3. Nghe. Dán các thẻ.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Listen and put a (√) or a (x).
(Nghe và điền √ hoặc x.)
C. Listen circle.
(Nghe và khoanh tròn.)