4. Cut out the cards for Unit 3. Listen. Glue the cards.
(Cắt các thẻ của Bài 3. Nghe. Dán các thẻ.)
Bài nghe:
1. I’m wearing pants. (Tôi đang mặc quần dài.)
2. He’s wearing a shirt. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi.)
3. I’m wearing a dress. (Tôi đang mặc váy liền.)
4. She’s wearing shoes. (Cô ấy đang mang giày.)
5. I’m wearing a skirt. (Tôi đang mặc chân váy.)
6. He’s wearing socks. (Anh ấy đang mang tất ngắn.)
7. He’s wearing shorts. (Anh ấy đang mặc quần ngắn.)
8. She’s wearing a coat. (Cô ấy đang mặc áo khoác.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Listen. Color and say.
(Nghe. Tô màu và nói.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and look. Draw a line. Color.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối. Tô màu.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Listen and put a (√) or a (x).
(Nghe và điền √ hoặc x.)
C. Listen circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
C. Listen and number
(Nghe và đánh số.)
