Everyday English (Tiếng Anh thường ngày)
Giving opinions (Đưa ra quan điểm)
2. Complete the dialogue with the words/ phrases below. (Hoàn thành đoạn hội thoại với từ/ cụm từ bên dưới.)
• I believe • I see your point • To my way of thinking • I'll tell you what I think • I'm not sure about that
Boy: I'm doing a course in web design.
Girl: Really? Why?
Boy: Well 1) _____ that we should never stop learning.
Girl: I agree. Is it an online course?
Boy: No. I chose a classroom-based course because, 2) _____, classroom-based learning is better than e-learning.
Girl: 3) _____, but with an online course you learn at your own pace.
Boy: Perhaps, but 4) _____, during an online course, you get little feedback than a classroom-based course. Girl: 5) _____, but you have to consider the commuting time.
Boy: Sure.
Boy: I'm doing a course in web design.
Girl: Really? Why?
Boy: Well, I believe that we should never stop learning.
Girl: I agree. Is it an online course?
Boy: No. I chose a classroom-based course because, to my way of thinking, classroom-based learning is better than e-learning.
Girl: I'm not sure about that, but with an online course you learn at your own pace.
Boy: Perhaps, but I'll tell you what I think, during an online course, you get little feedback than a classroom-based course.
Girl: I see your point, but you have to consider the commuting time.
Boy: Sure.
(Chàng trai: Tôi đang học một khóa về thiết kế web.
Cô gái: Thật sao? Tại sao?
Chàng trai: Ồ, tôi tin rằng chúng ta không bao giờ nên ngừng học tập.
Cô gái: Tôi đồng ý. Đây có phải là một khóa học trực tuyến?
Cậu bé: Không. Tôi chọn khóa học trên lớp vì theo cách nghĩ của tôi, học trên lớp tốt hơn học trực tuyến.
Cô gái: Tôi không chắc về điều đó, nhưng với khóa học trực tuyến, bạn sẽ học theo tốc độ của riêng mình.
Chàng trai: Có lẽ vậy, nhưng tôi sẽ nói cho bạn biết tôi nghĩ gì, trong một khóa học trực tuyến, bạn nhận được ít phản hồi hơn so với một khóa học trên lớp.
Cô gái: Tôi hiểu ý của bạn, nhưng bạn phải cân nhắc thời gian đi lại.
Chàng trai: Chắc chắn rồi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Head teacher's message to school-leavers
(Lời nhắn của hiệu trưởng gửi học sinh sắp ra trường)
1. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
1. Have you ever thought of continuing learning after finishing your secondary education?
(Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc tiếp tục học tập sau khi học xong cấp 2 chưa?)
2. If yes, how will you continue your learning?
(Nếu có, bạn sẽ tiếp tục việc học của mình như thế nào?)
4. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
Imagine this letter is addressed to you. How would you reply to the head teacher? What would you say to her?
(Hãy tưởng tượng lá thư này được gửi cho bạn. Bạn sẽ trả lời thế nào với hiệu trưởng? Bạn sẽ nói gì với cô ấy?)
Great role models for lifelong learning
(Những tấm gương điển hình cho việc học tập suốt đời)
1. Work in pairs. One of you is A, and the other is B. A reads the information card about Uncle Ho. B reads the information card about Marie Curie below.
(Làm việc theo cặp. Một bạn là A, một bạn là B. A đọc phiếu thông tin về Bác Hồ. B đọc thẻ thông tin về Marie Curie bên dưới.)
Student A's card
Uncle Ho as a lifelong learner
- Managed to learn every day throughout his life (e.g. by reading and writing until midnight after a working day)
- Learnt to speak French, English, Chinese, Italian, German, and Russian (mainly through self-study, had an effective way to learn new words: writing them on pieces of paper or his arms and revising them throughout the day)
- Kept fit and healthy (e.g. by doing exercise every day, doing traditional martial arts, and enjoying physical activities)
Student B's card
Marie Curie as a lifelong learner
- Managed to go to university (because there were no universities accepting women in her country, Poland, she moved to France and studied physics and maths at the Sorbonne University)
- Spent a lot of time studying (e.g. studied on her own while working as a governess or tutor, borrowed books from the library, registered for many different courses at university)
- Won prizes (was the first woman to win a Nobel Prize, and the only woman to win a Nobel Prize twice, won a Nobel Prize in Physics in 1903 and another Nobel Prize in Chemistry in 1911)
2. A talks about Uncle Ho as a lifelong learner. B listens and completes the notes. Then compare your notes.
(A nói về Bác Hồ là người học suốt đời. B lắng nghe và hoàn thành ghi chú. Sau đó so sánh ghi chú của bạn.)
3. Switch roles. B talks about Marie Curie as a lifelong learner. A listens and completes the notes. Then compare your notes.
(Đổi vai. B nói về Marie Curie như một người học suốt đời. A lắng nghe và hoàn thành ghi chú. Sau đó so sánh ghi chú của bạn.)
4. Use your notes to talk about Uncle Ho or Marie Curie as great role models for lifelong learning. What can you learn from them? Present your talk to the class.
(Sử dụng ghi chú của bạn để nói về Bác Hồ hoặc Marie Curie như những tấm gương tuyệt vời cho việc học tập suốt đời. Bạn có thể học được gì từ họ? Trình bày bài nói của bạn trước lớp.)
4. Work in groups. Discuss the following question.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau đây.)
How do you think we can overcome these challenges and become lifelong learners?
(Bạn nghĩ làm thế nào chúng ta có thể vượt qua những thách thức này và trở thành người học suốt đời?)
2. Work in groups. Share stories of people you know who keep learning despite their old age.
(Làm việc theo nhóm. Chia sẻ câu chuyện về những người bạn biết vẫn tiếp tục học tập dù tuổi già.)
A leaflet about a lifelong learning habit
(Tờ rơi về thói quen học tập suốt đời)
Work in groups. Do some research and choose a lifelong learning habit such as reading, self-education, taking courses or having a variety of hobbies.
(Làm việc nhóm. Thực hiện một số nghiên cứu và chọn thói quen học tập suốt đời như đọc sách, tự giáo dục, tham gia các khóa học hoặc có nhiều sở thích khác nhau.)
Create a leaflet about the habit and share it with the class.
(Tạo một tờ rơi về thói quen này và chia sẻ nó với cả lớp.)
Use these questions as cues.
(Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)
- What does the lifelong learning habit involve?
(Thói quen học tập suốt đời bao gồm những gì?)
- How can this habit be developed?
(Làm thế nào thói quen này có thể được phát triển?)
- What are the benefits of this habit?
(Lợi ích của thói quen này là gì?)
- Does this habit present any challenges?
(Thói quen này có đặt ra thách thức gì không?)
1. Work in pairs. Below are some ways to keep learning throughout life. Discuss and rank them in order of importance.
(Làm việc theo cặp. Dưới đây là một số cách để tiếp tục học tập trong suốt cuộc đời. Thảo luận và xếp hạng chúng theo thứ tự quan trọng.)
Ways |
Order of importance |
a. Attending training courses and professional seminars |
|
b. Researching topics of interest and gathering information |
|
c. Putting knowledge and new skills into practice |
|
d. Taking up new hobbies or sports |
|
e. Reading books and newspapers every day |
|
2. Work in groups. Think about other ways to keep learning through life and add them to the table in 1. Share your group's ideas with the class.
(Làm việc theo nhóm. Hãy suy nghĩ về những cách khác để tiếp tục học tập suốt đời và thêm chúng vào bảng ở phần 1. Chia sẻ ý tưởng của nhóm bạn với cả lớp.)
In pairs: Look at the pictures. What are these people learning? Why do some people continue to learn after finishing school?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang học gì? Tại sao một số người tiếp tục học sau khi học xong?)
d. In pairs: Do you know someone who's a lifelong learner? What do people in your country usually learn after finishing school?
(Theo cặp: Bạn có biết ai là người học tập suốt đời không? Người dân ở nước bạn thường học gì sau khi học xong?)
a. Listen, then take turns asking and answering using the pictures and prompts.
(Nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời bằng hình ảnh và gợi ý.)
- What do you want to learn?
(Bạn muốn học gì?)
- I want to learn how to paint.
(Tôi muốn học vẽ.)
- Why?
(Tại sao?)
- I want to learn how to paint so that I can paint animals and nature.
(Tôi muốn học vẽ để có thể vẽ động vật và thiên nhiên.)
how to paint ... so that I can paint animals and nature |
… about data analysis ... because if I do, I'll have a competitive advantage |
.. how to speak Spanish ... when I travel to Spain, I want to speak to locals |
how to maintain self-discipline - ... it could help me study better, or it could help me get fit |
how to play tennis .. my dad had a passion for it, and I want to play with him |
how to make pizza ... I love cooking, and it would make my family happy |
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
a. Choose two types of skills that you want to learn after finishing school. In pairs: Discuss the skills you want to learn and why, as well as the benefits and results you hope to achieve. Use as many of the new words as you can.
(Chọn hai loại kỹ năng mà bạn muốn học sau khi học xong. Theo cặp: Thảo luận về những kỹ năng bạn muốn học và lý do học, cũng như những lợi ích và kết quả mà bạn mong muốn đạt được. Hãy sử dụng càng nhiều từ mới càng tốt.)
Arts and crafts (nghệ thuật và thủ công) drawing, oil painting, sewing, etc. (vẽ, sơn dầu, may, vv.) |
Language (Ngôn ngữ) Japanese, French, etc (Nhật, Pháp, v.v.) |
Fitness (Thể hình) yoga, tennis, etc. (yoga, quần vợt, v.v.) |
Cooking and baking (Nấu ăn và nướng bánh) international cuisine, making bread, etc. (ẩm thực quốc tế, làm bánh mì, v.v.) |
Computer (Máy tính) data analysis, web design, etc. (phân tích dữ liệu, thiết kế web, v.v.) |
Others (Loại khác)
|
b. What difficulties do you think you might have when learning these skills? What can be done to help you overcome the difficulties?
(Bạn nghĩ mình có thể gặp những khó khăn gì khi học những kỹ năng này? Có thể làm gì để giúp bạn vượt qua khó khăn?)
- I think finding time to learn will be difficult for me. I want to find a part-time job first, so I won't have much free time to learn.
(Tôi nghĩ việc tìm thời gian để học sẽ khó khăn với tôi. Mình muốn tìm việc làm thêm trước nên không có nhiều thời gian rảnh để học.)
In pairs: Look at the pictures. What tools are these people using to learn? What other tools can help people learn?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những công cụ nào những người này đang sử dụng để học? Những công cụ nào khác có thể giúp mọi người học tập?)
f. In pairs: Are you using any of the strategies the teacher mentioned? What tips will you use in the future?
(Làm theo cặp: Bạn có đang sử dụng bất kỳ chiến lược nào mà giáo viên đã đề cập không? Bạn sẽ sử dụng những mẹo nào trong tương lai?)
a. Listen, then take turns giving instructions, orders, and advice, making offers, requesting things, and responding. Remember to summarize what you heard.
(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt đưa ra hướng dẫn, mệnh lệnh và lời khuyên, đưa ra lời đề nghị, yêu cầu và phản hồi. Hãy nhớ tóm tắt những gì bạn đã nghe.)
- You should teach others what you learn to retain knowledge better.
(Bạn nên dạy lại cho người khác những gì bạn học để ghi nhớ kiến thức tốt hơn.)
- OK.
- You should also write more notes on paper.
(Bạn cũng nên viết thêm ghi chú ra giấy.)
- You mean teaching others and writing notes on paper will help me retain information better?
(Ý bạn là dạy người khác và viết ghi chú ra giấy sẽ giúp mình ghi nhớ thông tin tốt hơn?)
- Yes, that's right.
(Vâng đúng vậy.)
sports instructor (huấn luyện viên thể thao) "Run around the track ten times!" ("Chạy quanh đường đua mười lần!") "After that, do five push-ups." ("Sau đó, chống đẩy năm lần.") |
book club leader – Thao (Trưởng câu lạc bộ sách - Thảo) "I'll help you organize your first meeting.” ("Tôi sẽ giúp bạn tổ chức cuộc gặp đầu tiên.”) "You should write about what you read to reinforce your knowledge." (“Bạn nên viết về những gì bạn đọc để củng cố kiến thức của bạn.") |
cooking class instructor – Yen (giảng viên dạy nấu ăn - Yến) "You should watch some cooking tutorials." ("Bạn nên xem một số hướng dẫn nấu ăn.") "I'd also like to offer you a free copy of our recipe book." ("Tôi cũng muốn tặng bạn một bản sao miễn phí cuốn sách công thức nấu ăn của chúng tôi.") |
foreign language instructor – Minh (giảng viên ngoại ngữ - Minh) "Use audio and visual aids when you study." ("Sử dụng thiết bị hỗ trợ âm thanh và hình ảnh khi bạn học.") "Could you do your presentation tomorrow?" (“Ngày mai bạn có thể thuyết trình được không?”)
|
b. Take turns reporting the information.
(Lần lượt báo cáo thông tin.)
My teacher advised me to teach others what I learned to retain knowledge better.
(Thầy tôi khuyên tôi nên dạy lại cho người khác những gì tôi đã học để ghi nhớ kiến thức tốt hơn.)
c. Make similar conversations to the example in Task a using your own ideas, then join a new partner and report the information.
(Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự như ví dụ trong Nhiệm vụ a bằng cách sử dụng ý tưởng của riêng bạn, sau đó tham gia cùng một đối tác mới và báo cáo thông tin.)
a. In groups of three: Students A and B, read a role-play card and practice the conversation, then Student B, report the information to Student C. Swap roles and complete the other role-plays.
(Theo nhóm ba người: Học sinh A và B, đọc thẻ đóng vai và thực hành đoạn hội thoại, sau đó Học sinh B báo cáo thông tin cho Học sinh C. Đổi vai và hoàn thành các màn đóng vai khác.)
b. Discuss who gave the best orders, advice, or instructions, made the best offers, or requested the most interesting things. Give reasons for your answers.
(Thảo luận xem ai là người đưa ra mệnh lệnh, lời khuyên hoặc hướng dẫn tốt nhất, đưa ra lời đề nghị tốt nhất hoặc yêu cầu những điều thú vị nhất. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
Minh gave the best orders. She told me to run five laps.
(Minh đưa ra những mệnh lệnh tốt nhất. Cô ấy bảo tôi chạy năm vòng.)
In pairs: Look at the pictures. What problems might the woman have if she wants to learn? What other things might make learning difficult for some people?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Người phụ nữ có thể gặp những vấn đề gì nếu muốn học? Những điều gì khác có thể gây khó khăn cho việc học tập đối với một số người?)
e. In pairs: What other possible solutions can you think of for the challenges mentioned?
(Làm theo cặp: Bạn có thể nghĩ ra những giải pháp khả thi nào khác cho những thách thức được đề cập?)
a. In pairs: What are some possible challenges lifelong learners might face? What can they do to overcome the challenges?
(Làm theo cặp: Một số thách thức mà người học suốt đời có thể gặp phải là gì? Họ có thể làm gì để vượt qua thử thách?)
• time (thời gian)
• finance (tài chính)
• motivation (động lực)
• lack of access (thiếu khả năng tiếp cận)
• lack of support (thiếu sự hỗ trợ)
• lack of confidence (thiếu tự tin)
- They might not have motivation to learn.
(Có thể họ không có động lực học tập.)
- I think learning with a partner could help with that.
(Tôi nghĩ việc học cùng bạn có thể giúp ích được điều đó.)
b. Choose three possible challenges and complete the table with your ideas.
(Chọn ba thử thách có thể xảy ra và điền vào bảng với ý tưởng của bạn.)
Challenges (Thử thách) |
Solutions (Giải pháp) |
1. |
|
2. |
|
3. |
|
4. Which of the lifelong learning activities (A-F) in Exercise 1a do you want to do in the future? Tell your partner.
(Các hoạt động học tập suốt đời nào trong bài tập 1a (A-F) trong bài tập 1 mà bạn muốn làm trong tương lai? Nói với bạn cùng bàn của bạn.)
4. In what other ways is lifelong learning important to you? How can it help you in your daily lives?