1: Do the crossword.
(Hoàn thành ô chữ.)
1. coconut: quả dừa
2. chicken: thịt gà
3. watermelon: quả dưa hấu
4. pineapple: quả dứa
5. meat: thịt lợn
6. mango: quả xoài
Các bài tập cùng chuyên đề
1: Look and unscramble the words.
(Nhìn và sắp xếp lại các từ.)
1: Match the words with the pictures.
(Nối các từ với các bức tranh.)
1: Write the missing letters.
(Viết những chữ cái còn thiếu.)
1. Colour the letters to make correct words.
(Tô màu vào những chữ cái để tạo thành từ đúng.)
1. Look and unscramble the words.
(Nhìn và sắp xếp các từ. )
1. Write the words and match. (Viết các từ và nối.)
2. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
2. Put the foods from 1 into the correct countries.
(Xếp các món ăn ở bài 1 vào đúng cột.)
1. Do the crossword.
(Hoàn thành trò chơi ô chữ.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Look and match.