2. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
a. I want a potato. (Tôi muốn 1 củ khoai tây.)
b. I want some beans. (Tôi muốn 1 vài hạt đậu.)
c. I want some eggs. (Tôi muốn 1 vài quả trứng.)
d. I want a tomato. (Tôi muốn 1 quả cà chua.)
e. I want some milk. (Tôi muốn 1 chút sữa.)
f. I want some bread. (Tôi muốn 1 chút bánh mì.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1: Do the crossword.
(Hoàn thành ô chữ.)
1: Look and unscramble the words.
(Nhìn và sắp xếp lại các từ.)
1: Match the words with the pictures.
(Nối các từ với các bức tranh.)
1: Write the missing letters.
(Viết những chữ cái còn thiếu.)
1. Colour the letters to make correct words.
(Tô màu vào những chữ cái để tạo thành từ đúng.)
1. Look and unscramble the words.
(Nhìn và sắp xếp các từ. )
1. Write the words and match. (Viết các từ và nối.)
2. Put the foods from 1 into the correct countries.
(Xếp các món ăn ở bài 1 vào đúng cột.)
1. Do the crossword.
(Hoàn thành trò chơi ô chữ.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Look and match.