1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. I play football at break time. (Mình chơi bóng đá trong giờ ra chơi.)
2. I play badminton at break time. (Mình chơi cầu lông trong giờ ra chơi.)
3. I play chess at break time. (Mình chơi cờ vua trong giờ ra chơi.)
4. I play volleyball at break time. (Mình chơi bóng chuyền trong giờ ra chơi.)
5. I chat with my friends at break time. (Mình nói chuyện cùng với các bạn của mình.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. at break time / play chess / I
_____________________________________.
2. play football / at / I / break time
_____________________________________.
3. do you do / break time / at / What
_____________________________________?
4. play badminton / I / break time / at
_____________________________________.
2. Write about what you do at break time.
(Viết về những điều bạn làm vào giờ giải lao.)
My name is ____________. I like _______________. At break time, I ______________ and ________________.
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
It is break time. I am in the school ________. I play ___________. I like playing _________.