2. Circle the odd one out.
(Khoanh tròn vào phương án khác với phương án còn lại.)
football: bóng đá
volleyball: bóng chuyền
badminton: cầu lông
play: chơi
chat: trò chuyện, tán gẫu
chess: cờ vua
basketball: bóng rổ
table tennis: bóng bàn
word puzzle: trò chơi ô chữ
write: viết
read: đọc
1. d |
2. b |
3. a |
4. a |
1. d
Phương án d là động từ, các phương án còn lại đều là danh từ chỉ các môn thể thao.
2. b
Phương án b là danh từ, các phương án còn lại đều là động từ.
3. a
Các phương án b, c, d đều là những danh từ chỉ các môn thể thao; phương án a không phải.
4. a
Phương án a là danh từ chỉ một trò chơi, các phương án còn lại đều là động từ.
Các bài tập cùng chuyên đề
A. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. Read and draw lines.
(Đọc và vẽ các đường.)
1: Read and match.
( Đọc và nối.)
2: Put the activities into the correct column.
(Hãy đặt các hành động vào đúng cột.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.
(Nhìn vào các bức tranh. Nhìn vào các chữ cái. Viết các từ.)

2. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Choose the correct answer.
I ____ my cat.
Look. Choose the correct sentence.
Look. Choose the correct sentence.
Look. Choose the correct sentence.
Rearrange the given words to make a correct sentence.