1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
1. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s painting. (Đó là vẽ tranh.)
2. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s swimming. (Đó là bơi lội.)
3. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like running. (Tôi thích chạy.)
4. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Make sentences
(Đặt câu.)
1. your / hobby / What's
_______________________?
2. dancing / It's
_______________________.
3. like / running / I
_______________________.
4. cooking / like / I
_______________________.
2.Write about your hobby.
(Viết về bạn.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)