Đề bài

3. Make sentences 

(Đặt câu.)

1. your / hobby / What's 

_______________________? 

2. dancing / It's 

_______________________. 

3. like / running / I

_______________________. 

4. cooking / like / I 

_______________________. 

Phương pháp giải

What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) 

It's ____. (Đó là ___.) 

I like ____. (Tôi thích____.) 

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

2. It’s dancing. (Đó là nhảy.)

3. I like running. (Tôi thích chạy.)

4. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)