2. Read and match.
(Đọc và nối.)
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
1 – d |
2 – c |
3 – b |
4 – a |
1 - d
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
2 - c
I like walking. (Tôi thích đi bộ.)
3 - b
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
4 - a
It’s drawing. (Đó là vẽ tranh.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu.)
Teacher: What's your hobby?
Ben: It's cooking.
Lucy: It's dancing.
Minh: I like painting.
Mary: I like drawing.