1. Read and match.
(Đọc và nối.)
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
1 – b |
2 – c |
3 – d |
4 – a |
1 - b
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s dancing. (Đó là nhảy.)
2 - c
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s swimming. (Đó là bơi lội.)
3 - d
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)
4 - a
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu.)
Teacher: What's your hobby?
Ben: It's cooking.
Lucy: It's dancing.
Minh: I like painting.
Mary: I like drawing.