1. Put the sentences from a-j into suitable categories.
(Xếp các câu từ a-j vào các loại phù hợp.)
a. There are many people with lightsticks and a large stage, so I think they're at a concert.
(Có rất nhiều người với lightstick và sân khấu lớn, vì vậy tôi nghĩ họ đang ở một buổi hòa nhạc.)
b. In this photo, I can see a street artist drawing a portrait on the pavement.
(Trong bức ảnh này, tôi có thể thấy một nghệ sĩ đường phố đang vẽ một bức chân dung trên vỉa hè.)
c. They are at an art gallery because I can see many pictures on the wall.
(Họ đang ở một phòng trưng bày nghệ thuật vì tôi có thể nhìn thấy nhiều bức tranh trên tường.)
d. Maybe the audience is not interested in the play.
(Có thể khán giả không hứng thú với vở kịch.)
e. In the middle of the photo, there is a clown playing with his ball.
(Ở giữa bức ảnh, có một chú hề đang chơi với quả bóng của mình.)
f. I don't think this child likes fantasy films.
(Tôi không nghĩ đứa trẻ này thích những bộ phim giả tưởng.)
g. This photo shows people watching a film at the cinema.
(Ảnh này cho thấy mọi người đang xem phim tại rạp chiếu phim.)
h. There is a film set on the left of the photo.
(Có một bộ phim ở bên trái của bức ảnh.)
i. The girl probably gets bored with the plot of the film.
(Cô gái có lẽ cảm thấy nhàm chán với tình tiết trong phim.)
j. I would give the clown some money because I think he's done a good job.
(Tôi sẽ cho anh hề một số tiền vì tôi nghĩ anh ấy đã làm rất tốt.)
Beginning a description _____________________
Saying where (place) _____________________
Saying where (in the photo) _____________________
Speculating _____________________
Giving your opinion_____________________
Beginning a description (Bắt đầu mô tả): b, e, h
Saying where (place) (Nói ở đâu (địa điểm): a, g
Saying where (in the photo) (Nói ở đâu (trong ảnh): g
Speculating (Suy đoán): d, i
Giving your opinion (Đưa ra ý kiến của bạn): f, j
Các bài tập cùng chuyên đề
1. SPEAKING Describe the photo. Where are the people? What are they doing?
(Mô tả bức tranh? Những người trong hình đang ở đâu? Họ đang làm gì?)
5. Work in pair. How many more words can you add to the list in exercise 4 in three minutes?
(Làm việc theo cặp. Bạn có thể thêm bao nhiêu từ vào trong danh sách ở bài 4 trong vòng 3 phút?)
7. SPEAKING Work in pairs. Give opinions of school subjects. Use the phrases in exercise 6.
(Làm việc theo cặp. Đưa ra ý kiến về các môn học trong trường. Sử dụng các cụm từ trong bài 6.)
History isn't bad. (Môn Lịch sử không tệ.)
I quite like PE. (Tôi khá thích môn Thể dục.)
1. Describe the photo. What are the people doing? Use the verbs below.
(Mô tả bức tranh. Những người trong hình đang làm gì? Sử dụng các động từ bên dưới.)
laugh play sit smile wear |
The girl on the left is playing the guitar. (Cô gái ở bên trái đang chơi đàn ghi-ta.)
1. Look at the photos of famous film characters. Match them with the names below. What films do they appear in? Do you know who the actors are?
(Nhìn vào những bức hình của những nhân vật trong các bộ phim nổi tiếng. Nối các bức ảnh với tên bên dưới. Những nhân vật đó xuất hiện trong bộ phim nào? Bạn có biết những diễn viên trên là ai không?)
2. Match the sentence beginnings (1-4) with the endings (a-d). Then match the descriptions with four of the characters in exercise 1.
(Nối các phần đầu của câu (1-4) với phần đuôi (a-d). Sau đó nối các mô tả với bốn nhân vật trong Bài 1.)
1. _____ has got long brown hair. She's wearing _____
2. _____ has got long wavy hair. She's wearing _____
3. _____ has got short curly hair. He's wearing _____
4. _____ has got short fair hair. He's wearing _____
a. a black jacket and black trousers.
b. a brown jacket and a black T-shirt.
c. a suit and a tie.
d. a waistcoat, a bow tie and a long coat.
4. Work in pairs. How many different items of clothing can you write down? Include all the ones in exercise 2. Put them into groups A and B below.
(Làm việc theo cặp. Có bao nhiêu thứ quần áo khác nhau mà bạn có thể viết ra? Bao gồm tất cả những loại quần áo trong bài 2. Đặt chúng vào các nhóm A và B bên dưới.)
A. Top half: jacket, shirt, …
B. Bottom half: trousers, shoes, …
b. In pairs: Talk about which activities you would like to do more and say why.
(Theo cặp: Nói về hoạt động nào em muốn làm hơn và đưa ra lý do.)
I would like to hang out with friends more because I rarely see them. I'm too busy studying.
(Tôi muốn đi chơi với bạn bè nhiều hơn vì tôi hiếm khi gặp họ. Tôi quá bận rộn với việc học.)
c. In pairs: Do you prefer playing games and doing puzzles at home, or going outside to play sports? Why?
(Theo cặp: Em thích chơi trò chơi và giải câu đố ở nhà hay ra ngoài chơi thể thao hơn? Tại sao?)
d. In pairs: Talk about the activity that you like the most and the activity that you don't like and say why. Use the words from the box.
(Theo cặp: Nói về hoạt động mà em thích nhất và hoạt động mà em không thích và đưa ra lý do. Sử dụng các từ trong hộp dưới đây.)
playing the piano |
riding a bike |
hanging out with friends |
singing karaoke |
- Which activity do you like the most?
(Bạn thích hoạt động nào nhất?)
- I love singing karaoke with my friends the most. It's so much fun!
(Tôi thích hát karaoke với bạn bè nhất. Nó rất vui!)
a. Ask and answer using the pictures and prompts.
(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
(0) - Do you like doing karate? (Bạn có thích tập karate không?)
- No, I can't stand doing karate. (Không, tôi không thể tập karate.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng em.)
a. Add four activities to the list. In fours: Talk about how you feel about each activity in the list and say why you like or don't like the activities.
(Thêm 4 hoạt động vào danh sách sau. Trong 4 hoạt động đó: Nói về cảm nhận của em đối với từng hoạt động trong danh sách và nói lý do tại sao em thích hoặc không thích các hoạt động đó.)
Do you like doing yoga? (Bạn có thích tập yoga không?)
b. Which activity does your group like the most? Which activity do you like the least? Why?
(Hoạt động nào mà nhóm của em thích nhất? Em thích hoạt động nào nhất? Tại sao?)
b. In pairs: Talk about things you did in the last week using the new words. Tell your partner.
(Theo cặp: Nói về những việc em đã làm trong tuần trước bằng các từ mới. Nói với bạn cùng bàn của em.)
I offered to help my teacher clean the board.
(Tôi đã đề nghị giúp giáo viên của mình lau bảng.)
e. In pairs: What have you promised, agreed, or arranged to do this week?
(Theo cặp: Em đã hứa, đồng ý hoặc sắp xếp việc gì trong tuần này?)
d. In pairs: Take turns making and refusing invitations.
(Theo cặp: Thay phiên nhau thực hiện và từ chối lời mời.)
- Do you want to play soccer tonight?
(Bạn có muốn chơi bóng đá tối nay không?)
- No, sorry. I promised to go to the movie theater with my brother.
(Không, xin lỗi. Tôi đã hứa sẽ đi xem phim với anh trai của tôi.)
a. You're arranging to meet your friend. In pairs: Student A: Fill in the green areas. Student B: Fill in the pink areas. Take turns inviting each other and find time to meet.
(Em đang sắp xếp để gặp bạn của em. Theo cặp: Học sinh A: Điền vào các ô màu xanh lá cây. Học sinh B: Điền vào các ô màu hồng. Thay phiên mời nhau và tìm thời gian phù hợp để gặp nhau.)
- Are you free on Monday morning?
(Cậu có rảnh vào sáng thứ Hai không?)
- No, I promised to play soccer with my brother. How about Monday afternoon?
(Không, tôi đã hứa đá bóng với anh trai tôi. Chiều thứ hai thì thế nào?)
b. What did you arrange to do and when? Share your ideas with the class.
(Các em đã sắp xếp thời gian để làm gì và khi nào? Chia sẻ ý tưởng của em với cả lớp.)
We arranged to play basketball on Sunday morning.
(Chúng tôi hẹn nhau chơi bóng rổ vào sáng Chủ nhật.)
In pairs: What do you do in your free time? Do you have any hobbies?
(Theo cặp: Bạn làm gì trong thời gian rảnh? Bạn có sở thích nào không?)
a. Listen to two teenagers talking about their hobby. What kind of talk is it?
(Nghe hai thanh thiếu niên nói về sở thích của họ. Đây là kiểu trò chuyện gì?)
1. a presentation (một bài thuyết trình)
2. an interview (một cuộc phỏng vấn)
c. In pairs: If you found an old gold coin, what would you do with it? Why?
(Theo cặp: Nếu em tìm thấy một đồng tiền vàng cũ, bạn sẽ làm gì với nó? Tại sao?)
a. You are talking to a new classmate about hobbies. In pairs:Ask your partner and fill in the table with their answers.
(Em đang nói chuyện với một người bạn cùng lớp mới về sở thích. Theo cặp: Hỏi bạn cùng bàn của em và điền vào bảng câu trả lời của họ.)
b. Fill in the table with your own answers.
(Điền vào bảng với câu trả lời của em.)
The Best Sunday Ever (Ngày Chủ Nhật Tuyệt Nhất)
a. In groups of 2-4: Plan the best Sunday ever. Think of two fun places and then tell your partner(s):
(Theo nhóm 2-4 người: Lên kế hoạch cho ngày Chủ nhật tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Hãy nghĩ về hai địa điểm vui chơi và sau đó nói với (những) bạn cùng bàn của em:)
• Where you would like to go (Nơi em muốn đi)
• Why you want to go there (Tại sao em muốn đến đó)
• What you can do there (Em có thể làm gì ở đó)
1. Look at the picture. What is special about this theatre? Read Kevin’s email to find out.
(Nhìn vào bức tranh. Nhà hát này có gì đặc biệt? Đọc bức thư điện tử của Kevin để nhận ra.)
5. Talk about the types of performances in Exercise 4 as in the example. Use amusing, entertaining, exciting, boring, funny or interesting.
(Nói về các loại hình biểu diễn trong Bài tập 4 như ví dụ. Sử dụng từ amusing, entertaining, exciting, boring, funny hoặc interesting.)
A: Do you like musicals?
(Bạn có thích nhạc kịch không?)
B: I love them. I find them entertaining. / I’m not crazy about them. I think they are boring.
(Tớ rất thích. Tớ thấy chúng thật giải trí./ Tớ không hứng thú với chúng. Tớ nghĩ chúng thật là nhàm chán.)
6. Imagine you attended a performance at the Thăng Long Water Puppet Theatre. Take turns asking and answering the questions.
(Hãy tưởng tượng bạn tham gia một buổi biểu diễn tại Nhà hát múa rối nước Thăng Long. Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi.)
– When did you watch the performance?
– Who did you go with?
– What was the theatre like?
– What happened during the performance?
– How did you feel about the performance?
Value Entertainment
Do you agree with the following statements? Why/Why not?
(Bạn có đồng ý với những khẳng định dưới đây không? Tại sao/ Tại sao không?)
Watching performances …
1. makes us creative.
2. is a waste of time.
3. reduces stress.
4. helps us learn about other cultures.
Culture Spot
Do you know any traditional performances in other countries?
(Bạn có biết bất cứ loại hình biểu diễn truyền thống nào ở các nước khác không?)