2. Complete the sentences with adjectives formed from the words in brackets.
(Hoàn thành câu với tính từ được tạo thành từ các từ trong ngoặc.)
1 The leg injury was really ________ (pain) – in fact, I was ________(surprise) it wasn't broken.
2 The shop assistant was very ________ (help) and gave me a refund.
3 I'm ________(annoy) with my sister because she broke my sunglasses. She's so ________(care)!
4 This TV has got really ________(power) speakers, so action films are very loud and ________ (excite).
5 I enjoyed the play, but some parts of it were ________ (bore).
6 I'll never get these trainers clean. It’s ________ (hope)! They're ________ (disgust)!
*Nghĩa của từ vựng
- pain (n): cơn đau
=> painful (adj): đau
- surprise (v): gây bất ngờ
=> surprised (adj): bị bất ngờ
- help (v): giúp
=> helpful (adj): thích giúp đỡ
- annoy (v): phiền
=> annoyed (adj): bực mình
- care (v): quan tâm
=> careless (adj): bất cẩn
- power (n): năng lượng
=> powerful (adj): nhiều năng lượng
- excite (v): hào hứng
=> exciting (adj): thú vị
- bore (v): gây chán
=> boring (adj): nhàm chán
- hope (v): hi vọng
=> hopeless (adj): vô vọng
- disgust (v): ghê tởm
=> disgusting (adj): kinh tởm
1 The leg injury was really painful – in fact, I was surprised it wasn't broken.
(Vết thương ở chân rất đau – thực ra, tôi rất ngạc nhiên là nó không bị gãy.)
2 The shop assistant was very helpful and gave me a refund.
(Nhân viên cửa hàng rất giúp đỡ và hoàn lại tiền cho tôi.)
3 I'm annoyed with my sister because she broke my sunglasses. She's so careless!
(Tôi khó chịu với chị tôi vì chị ấy làm vỡ kính râm của tôi. Cô ấy thật bất cẩn!)
4 This TV has got really powerful speakers, so action films are very loud and exciting.
(TV này có loa thực sự mạnh mẽ nên phim hành động rất ồn ào và thú vị.)
5 I enjoyed the play, but some parts of it were boring.
(Tôi rất thích vở kịch nhưng có một số đoạn nhàm chán.)
6 I'll never get these trainers clean. It’s hopeless! They're disgusting!
(Tôi sẽ không bao giờ làm sạch đôi giày thể thao này được. Nó vô vọng! Họ thật kinh tởm!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. VOCABULARY Work In pairs. Check the meaning of the adjectives below. Which describe a positive attitude? Which describe a negative attitude?
(Làm việc theo cặp. Kiểm tra ý nghĩa của các tính từ dưới đây. Cái nào mô tả một thái độ tích cực? Cái nào mô tả một thái độ tiêu cực?)
Attitude (adjectives)
accusing |
aggressive |
arrogant |
calm |
complimentary |
enthusiastic |
miserable |
nostalgic |
optimistic |
pessimistic |
sympathetic |
urgent |
grateful |
bitter |
sarcastic |
2. Use the adjectives in the list to talk about the jobs in Exercise 1 as in the example.
(Dùng các tính từ trong danh sách để nói về các công việc ở bài tập 1 như ví dụ.)
organised |
inventive |
caring |
careful |
determined |
healthy |
Secretaries need to be organised so that they can arrange office meetings effectively.
(Các thư ký cần biết cách sắp xếp để họ sắp xếp các cuộc họp văn phòng một cách hiệu quả.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Indiana University, one of the largest in the nation, is located in a ____ town.