2: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. - Has she got long hair? (Cô ấy có tóc dài không?)
- Yes, she has. (Cô ấy có.)
b. - Has she got an oval face? (Cô ấy có gương mặt trái xoan không?)
- No, she hasn’t. (Cô ấy không có.)
c. - Has he got a big body? (Anh ấy có thân hình to lớn không?)
- Yes, he has. (Anh ấy có.)
d. - Has he got a round face? (Anh ấy có khuôn mặt tròn không?)
- No, he hasn’t. (Anh ấy không có.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read, look and circle.
(Đọc , nhìn và khoanh tròn.)
2: Read and colour.
(Đọc và tô màu.)
2: Read and write T or F.
(Đọc và điền T hoặc F.)
5. Look, match and read.
(Nhìn, nối và đọc.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)