Đề bài
2. Read, look and circle.
(Đọc , nhìn và khoanh tròn.)
Lời giải của GV Loigiaihay.com
1. a
A: What’s this? (Cái gì đây?)
B: It’s a nose. (Nó là một cái mũi.)
2. b
A: What’s that? (Cái gì kia?)
B: It’s a face. (Nó là một khuôn mặt.)
3. a
Touch your mouth! (Chạm vào miệng của bạn!)
4. b.
Open your mouth! (Hãy mở miệng ra!)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Xem lời giải >>
Bài 2 :
2: Read and colour.
(Đọc và tô màu.)
Xem lời giải >>
Bài 3 :
2: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Xem lời giải >>
Bài 4 :
2: Read and write T or F.
(Đọc và điền T hoặc F.)
Xem lời giải >>
Bài 5 :
5. Look, match and read.
(Nhìn, nối và đọc.)
Xem lời giải >>
Bài 6 :
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
Xem lời giải >>