C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
- Is the ____ in the ____? (____ ở _____ phải không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. (Không phải.)
- Where’s _____? (_____ đâu rồi?)
He’s/She’s in ______. (Anh ấy/Cô ấy đang ở _____.)
- What’s ____ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
He’s/She’s _______. (Anh ấy/Cô ấy đang ______.)
1.
A: Is the mirror in the bedroom? (Có 1 cái gương ở trong phòng ngủ đúng không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2.
A: Where’s Alfie? (Alfie ở đâu?)
B: He’s in the yard. (Anh ấy ở trong sân.)
3.
A: Is the picture in the living room? (Có 1 bức tranh trong phòng khách phải không?)
B: No, it isn’t. (Không phải.)
4.
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s reading. (Cô ấy đang đọc.)
Các bài tập cùng chuyên đề
A. Write the missing letters to complete the alphabet.
(Viết những chữ cái còn thiếu đã hoàn thành bảng chữ cái.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Choose an unnecessary word in each sentence below.
Choose the correct answer.
What’s the monkey _______.