D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
What's he/she doing? (Anh ấy/Cô ấy đang làm gì vậy?)
He's/She's ________. (Anh ấy/Cô ấy đang _______.)
1.
A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s cleaning. (Anh ấy đang lau dọn.)
2.
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
B: She’s sleeping. (Cô ấy đang ngủ.)
3.
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
B: She’s cooking. (Cô ấy đang ăn.)
4.
A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s playing. (Anh ấy đang chơi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
A. Write the missing letters to complete the alphabet.
(Viết những chữ cái còn thiếu đã hoàn thành bảng chữ cái.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Choose an unnecessary word in each sentence below.
Choose the correct answer.
What’s the monkey _______.