2. Look at the sentences again. Write.
(Nhìn vào các câu văn trên một lần nữa. Viết vào chỗ trống.)
1. That is a giraffe. (Đó là một con hươu cao cổ.)
It’s tall. (Nó cao.)
2. That is a monkey. (Đó là một con khỉ.)
It’s little. (Nó nhỏ bé.)
3. That is an elephant. (Đó là một con voi.)
It’s big. (Nó to.)
Các bài tập cùng chuyên đề
A. Look, read, and tick the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu vào ô.)
1. Read. Fill in the correct circle.
(Đọc. Tô vào ô tròn chứa đáp án đúng.)
1. It’s tall. What is it?
A) It’s a monkey.
B) It’s a giraffe.
C) It’s an elephant.
2. It’s little. What is it?
A) It’s a monkey.
B) It’s a giraffe.
C) It’s an elephant.
3. It’s big. What is it?
A) It’s a monkey.
B) It’s a dog.
C) It’s an elephant.
2. Circle the animals you like. Underline the animals you don’t like.
(Khoanh tròn vào con vật bạn thích. Gạch chân con vật bạn không thích.)
B. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. Match.
(Nối.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)