1. Read. Fill in the correct circle.
(Đọc. Tô vào ô tròn chứa đáp án đúng.)
1. Read. Fill in the correct circle.
(Đọc. Tô vào ô tròn chứa đáp án đúng.)
1. It’s tall. What is it?
A) It’s a monkey.
B) It’s a giraffe.
C) It’s an elephant.
2. It’s little. What is it?
A) It’s a monkey.
B) It’s a giraffe.
C) It’s an elephant.
3. It’s big. What is it?
A) It’s a monkey.
B) It’s a dog.
C) It’s an elephant.
1. It’s tall. What is it? (Nó cao. Đó là con gì vậy?)
A) It’s a monkey. (Nó là một con khỉ.)
B) It’s a giraffe. (Nó là một con hươu cao cổ.)
C) It’s an elephant. (Nó là một con voi.)
2. It’s little. What is it? (Nó bé tẹo. Đó là con gì vậy?)
A) It’s a monkey. (Nó là một con khỉ.)
B) It’s a giraffe. (Nó là một con hươu cao cổ.)
C) It’s an elephant. (Nó là một con voi.)
3. It’s big. What is it? (Nó to. Đó là con gì vậy?)
A) It’s a monkey. (Nó là một con khỉ.)
B) It’s a dog. (Nó là một con chó.)
C) It’s an elephant. (Nó là một con voi.)
|
|
|
Các bài tập cùng chuyên đề
A. Look, read, and tick the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu vào ô.)
2. Look at the sentences again. Write.
(Nhìn vào các câu văn trên một lần nữa. Viết vào chỗ trống.)
2. Circle the animals you like. Underline the animals you don’t like.
(Khoanh tròn vào con vật bạn thích. Gạch chân con vật bạn không thích.)
B. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. Match.
(Nối.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)