2. Correct the sentences.
(Sửa lại câu.)
It’s a laptop. (Đây là máy tính xách tay.) It isn’t a laptop. It’s a dictionary. (Đây không phải là máy tính xách tay. Nó là một quyển từ điển.) |
1. It’s a notebook. (Nó là một quyển vở.) ........................................................... |
........................................................... |
3. It’s a coat. (Nó là áo mưa.) ........................................................... |
4 It’s a pen. ........................................................... |
........................................................... |
1. It isn’t a notebook. It’s a pen.
(Nó không phải là một cuốn sổ. Nó là một cây bút.)
2. It isn’t a dictionary. It’s a bag.
(Nó không phải là từ điển. Nó là một cái túi.)
3. It isn’t a coat. It’s a book.
(Nó không phải là một chiếc áo khoác. Nó là một quyển sách.)
4. It isn’t a pen. It’s a laptop.
(Nó không phải là một cây bút. Nó là một máy tính xách tay.)
5. It isn’t a bag. It’s a coat.
(Nó không phải là một cái túi. Nó là một chiếc áo khoác.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Greetings
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Find twelve more words in the worksearch.
(Tìm thêm 12 từ trong ô chữ.)
bag clock coat desk drawer laptop mobile phone notebook pen poster shelf speaker table |
1. Match photo A-L with words 1-12.
(Ghép ảnh A-L với các từ 1-12.)
1. D bag
2. ❑ bike
3. ❑ computer
4. ❑ guitar
5. ❑ laptop
6. ❑ skateboard
7. ❑ teddy
8. ❑ book
9. ❑ TV
10. ❑ watch
11. ❑ wallet
12. ❑ key
1. Complete the words for classroom objects.
(Hoàn thành các từ chỉ các đồ vật trong lớp học.)
1. The teacher writes on this: w_ _ _ _ _ _ _ _ _
2. You can do Maths on this: c _ _ _ _ _ _ _ _ _
3. You can correct mistakes in your writing with this: e _ _ _ _ _
4. You keep things for writing in this: p_ _ _ _ _ c_ _ _
5. You write answers in this book: e_ _ _ _ _ _ _ b _ _ _
6. You learn subjects from this book: t_ _ _ b_ _ _
7. You put this on the wall in your classroom: p _ _ _ _ _
8. You use this to make lines: r_ _ _ _