1. Match. Then trace and say.
(Nối lại. Sau đó đồ từ và nói.)

1. boat: chiếc thuyền
2. doll: búp bê
3. bike: xe đạp
4. car: ô tô
5. ball: quả bóng, banh
6. train: xe lửa
7. kite: con diều
1. It’s a boat.
(Nó là một chiếc thuyền.)
2. It’s a doll.
(Nó là một con búp bê.)
3. It’s a bike.
(Nó là một chiếc xe đạp.)
4. It’s a car.
(Nó là một chiếc ô tô.)
5. It’s a ball.
(Nó là một quả bóng.)
6. It’s a train.
(Nó là một chiếc xe lửa.)
7. It’s a kite.
(Nó là một con diều.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Read and tick (√) or cross (X).
(Đọc và đánh dấu √ hoặc dấu X.)
1. Listen and color.
(Nghe và tô màu.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
3. Point and say.
(Chỉ và nói.)
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. What's next? Look, read, and write the words.
(Tiếp theo là cái gì? Nhìn, đọc, và viết các từ.)