Read and tick (√) or cross (X).
(Đọc và đánh dấu √ hoặc dấu X.)
a. I see a bike. (Tôi nhìn thấy một chiếc xe đạp.)
b. I see a circle. (Tôi nhìn thấy một vòng tròn.)
c. I see a train. (Tôi nhìn thấy một chiếc xe lửa.)
d. I see a plane. (Tôi nhìn thấy một chiếc máy bay.)
e. I see a bus. (Tôi nhìn thấy một chiếc buýt.)
f. I see a van. (Tôi nhìn thấy một chiếc xe tải.)
a. √
b. √
c. X
d. √
e.√
f. X
Loigiaihay.com
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Match. Then trace and say.
(Nối lại. Sau đó đồ từ và nói.)

1. Listen and color.
(Nghe và tô màu.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
3. Point and say.
(Chỉ và nói.)
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. What's next? Look, read, and write the words.
(Tiếp theo là cái gì? Nhìn, đọc, và viết các từ.)