Đề bài

B. Draw lines.

(Vẽ các đường.)

 

Phương pháp giải

1. boy (bé trai)

2. food (thức ăn)

3. door (cửa)

4. mouse (chuột)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 

Xem lời giải >>
Bài 3 :

6. Game: Circle the words. Then point and say.

(Trò chơi: Khoanh chọn từ. Sau đó chỉ vào và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 

Xem lời giải >>
Bài 5 :

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 

Xem lời giải >>
Bài 6 :

1. Write the capital or small letters.

(Viết hoa hoặc viết thường.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

2. Say the word. Circle the start sound.

(Nói từ lên. Khoanh tròn âm đầu của từ.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

3. Say the word. Circle the end sound.

(Nói từ lên. Khoanh tròn âm cuối của từ.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

4. Read and write the letters.

(Đọc và viết chữ cái.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Write the capital or small letters.

(Viết hoa chữ cái hoặc viết thường.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Say the sounds. Match. Say the words.

(Nói âm. Nối. Nói các từ.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

3. Write.

(Viết.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

4. Read and write the letters.

(Đọc và viết chữ cái.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

A. Circle the correct letters.

(Khoanh tròn các chữ cái đúng.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

C. Listen and tick the box. 

(Nghe và đánh dấu tick vào ô.)


 

Xem lời giải >>
Bài 16 :

D. Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

13. Listen and say.

(Nghe và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

14. Listen and look. Which word is different? Circle.

(Nghe và nhìn. Từ nào khác. Khoanh chọn.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

16. Trace and write.

(Tô theo và viết.)

Loigiaihay.com

Xem lời giải >>
Bài 20 :

1. Find and tick. (√)

(Tìm và đánh dấu √.)

Xem lời giải >>
Bài 21 :

2. Match and say.

(Nối và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

Listen and tick (√).

(Nghe và đánh dấu √.)


Xem lời giải >>
Bài 23 :

1. Circle and write.

(Khoanh tròn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 26 :

A. Trace the letters.

(Đồ các chữ cái.)

Xem lời giải >>
Bài 27 :

B. Color the correct letters.

(Tô màu vào chữ cái đúng.)

Xem lời giải >>
Bài 28 :

C. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Xem lời giải >>
Bài 29 :

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 30 :

B. Find the words in A and circle.

(Tìm các từ trong phần A và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>