3. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Các bài tập cùng chuyên đề
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)

4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)

6. Game: Circle the words. Then point and say.
(Trò chơi: Khoanh chọn từ. Sau đó chỉ vào và nói.)

4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
1. Write the capital or small letters.
(Viết hoa hoặc viết thường.)
2. Say the word. Circle the start sound.
(Nói từ lên. Khoanh tròn âm đầu của từ.)
3. Say the word. Circle the end sound.
(Nói từ lên. Khoanh tròn âm cuối của từ.)
4. Read and write the letters.
(Đọc và viết chữ cái.)
1. Write the capital or small letters.
(Viết hoa chữ cái hoặc viết thường.)
2. Say the sounds. Match. Say the words.
(Nói âm. Nối. Nói các từ.)
3. Write.
(Viết.)
4. Read and write the letters.
(Đọc và viết chữ cái.)
A. Circle the correct letters.
(Khoanh tròn các chữ cái đúng.)
B. Draw lines.
(Vẽ các đường.)

C. Listen and tick the box.
(Nghe và đánh dấu tick vào ô.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
13. Listen and say.
(Nghe và nói.)
14. Listen and look. Which word is different? Circle.
(Nghe và nhìn. Từ nào khác. Khoanh chọn.)
16. Trace and write.
(Tô theo và viết.)
Loigiaihay.com
1. Find and tick. (√)
(Tìm và đánh dấu √.)
2. Match and say.
(Nối và nói.)
Listen and tick (√).
(Nghe và đánh dấu √.)
1. Circle and write.
(Khoanh tròn và viết.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Trace the letters.
(Đồ các chữ cái.)

B. Color the correct letters.
(Tô màu vào chữ cái đúng.)

C. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

B. Find the words in A and circle.
(Tìm các từ trong phần A và khoanh tròn.)
