14. Look. Read and draw lines.
(Nhìn. Đọc và vẽ các đường.)

1. Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.)
2. On the left. (Ở bên trái.)
3. Turn right. (Rẽ phải.)
4. Go past. (Đi qua.)
5. On the right. (Ở bên phải.)
6. Turn left. (Rẽ trái.)
1 – f |
2 – d |
3 – a |
4 – e |
5 – c |
6 – b |
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and say.
(Nghe và đọc.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)

1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
13. Read and write.
(Đọc và viết.)
quite hand Work Don’t board
1. _____Work____ in a group.
2. Be _________.
3. Raise your __________.
4. Go to the _________.
5. _________ forget your book.
Rearrange the given words to make a correct sentence.
_____ your coat because it’s cold outside.