E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bring your + danh từ + because it’s + tính từ + today. (Hãy mang theo… vì hôm nay trời…)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
1. Bring your cap because it’s sunny today.
(Hãy mang theo mũ lưỡi trai bởi vì hôm nay trời nắng.)
OK, thank you.
(Được rồi, cảm ơn bạn.)
2. Bring your raincoat because it’s rainy today.
(Hãy mang theo áo mưa bởi vì hôm nay trời mưa.)
OK, thank you.
(Được rồi, cảm ơn bạn.)
3. Bring your umbrella because it’s foggy today.
(Hãy mang theo ô bởi vì hôm nay trời có sương mù.)
OK, thank you.
(Được rồi, cảm ơn bạn.)
4. Bring your sunglasses because it’s sunny today.
(Hãy mang theo kính râm bởi vì hôm nay trời nắng.)
OK, thank you.
(Được rồi, cảm ơn bạn.)
5. Bring your coat because it’s windy today.
(Hãy mang theo áo khoác bởi vì hôm nay trời có gió.)
OK, thank you.
(Được rồi, cảm ơn bạn.)
6. Bring your gloves because it’s snowy today.
(Hãy mang theo găng tay bởi vì hôm nay trời có tuyết.)
OK, thank you.
(Được rồi, cảm ơn bạn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and say.
(Nghe và đọc.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)

1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
13. Read and write.
(Đọc và viết.)
quite hand Work Don’t board
1. _____Work____ in a group.
2. Be _________.
3. Raise your __________.
4. Go to the _________.
5. _________ forget your book.
14. Look. Read and draw lines.
(Nhìn. Đọc và vẽ các đường.)

Rearrange the given words to make a correct sentence.
_____ your coat because it’s cold outside.