Vocabulary
Jobs
(Công việc)
1. Match what people say to the jobs in the list.
(Nối những gì mọi người nói với các công việc trong danh sách.)
A: The water is coming from a broken pipe.
B: If I win the election, I will help create 1,000 jobs!
C: No, Mrs Nolan isn't available right now. Can I take a message?
D: I've discovered a new kind of glue.
E: I'm writing a programme for a gaming company.
F: Can you fasten your seatbelt for landing, sir?
G: I'm going to make a small cut and remove the piece of glass.
H: Please don't be late tomorrow - we have a meeting at 9 am.
*Nghĩa của các công việc
scientist (n): nhà khoa học
plumber (n): thợ sửa ống nước
office manager (n): quản lý văn phòng
secretary (n): thư ký
politician (n): chính trị gia
flight attendant (n): tiếp viên hàng không
surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
computer programmer (n): lập trình viên máy tính
A: The water is coming from a broken pipe. – plumber
(Nước chảy ra từ một đường ống bị vỡ. - thợ sửa ống nước)
B: If I win the election, I will help create 1,000 jobs! - politician
(Nếu tôi thắng cử, tôi sẽ giúp tạo ra 1.000 việc làm! - chính trị gia)
C: No, Mrs. Nolan isn't available right now. Can I take a message? - secretary
(Không, bà Nolan hiện không rảnh. Tôi có thể nhận một lời nhắn hay không? - thư ký)
D: I've discovered a new kind of glue. - scientist
(Tôi đã phát hiện ra một loại keo mới. - nhà khoa học)
E: I'm writing a program for a gaming company. - computer programmer
(Tôi đang viết một chương trình cho một công ty game. - lập trình máy tính)
F: Can you fasten your seatbelt for landing, sir? - flight attendant
(Bạn có thể thắt dây an toàn để hạ cánh không, thưa ông? - tiếp viên hàng không)
G: I'm going to make a small cut and remove the piece of glass. - surgeon
(Tôi sẽ rạch một đường nhỏ và lấy mảnh thủy tinh ra. - bác sĩ phẫu thuật)
H: Please don't be late tomorrow - we have a meeting at 9 am. - office manager
(Xin đừng đến muộn vào ngày mai - chúng ta có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng. - quản lý văn phòng)