1. Study the Vocabulary A box. How do you say the phrases in your language? Order the phrases (1= the oldest, 6=the most recent)
(Học hộp Vocabulary A. Các em dịch các câu sau như thế nào? Săp xếp thứ tự các câu từ lâu nhất tới gần nhất)
In 2012: vào năm 2012
In the 1700s: vào những năm 1700
In the 1970: vào những năm 1970
In the Middle Ages: vào thời trung cổ
In the nineteenth century: vào thế kỷ 19
Seventy years ago: 70 năm về trước
1. In the Middle Ages
2. In the 1700s
3. In the nineteenth century
4. Seventy years ago
5. In the 1970s
6. In 2012
Các bài tập cùng chuyên đề
Vocabulary The time
4. Listen and repeat. Then ask and answer.
(Nghe và lặp lại. Sau đó hỏi và trả lời.)
A: What time is it?
B: It’s_________ .
6. Study the Watch out! box. Listen and choose the date you hear.
(Nghiên cứu khung Watch out! Nghe và chọn ngày mà em nghe được.)
Saying dates In British English, we write 1st November. We say ‘November the first’ or ‘the first of November’. (Trong tiếng Anh Anh, chúng ta viết ngayf1 tháng 11. Chúng ta nói “November the first” hoặc “the first of November”.) |
Watch OUT!
|
1 |
a. 1st January |
b. 11th January |
2 |
a. 13th March |
b. 30th March |
3 |
a. 29th July |
b. 20th July |
4 |
a. 13th October |
b. 30th October |
5 |
a. 21st December |
b. 23rd December |
7. In pairs, ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi.)
1. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
2. What day is it tomorrow?
(Ngày mai là thứ mấy?)
3. What's your favourite day of the week?
(Bạn thích ngày nào trong tuần?)
4. What's your favourite month and season?
(Bạn thích tháng nào và mùa nào?)
5. When's your birthday?
(Sinh nhật của bạn là khi nào?)
1. In pairs, complete the times for the clocks in the picture. Listen and check.
(Theo cặp, hoàn thành các thời gian trong bức tranh. Nghe và kiểm tra.)
Excuse me, what’s the time?
(Xin lỗi, mấy giờ rồi ạ?)
It’s ten past four.
(4 giờ 10 phút.)
1. It’s eight o’clock.
(8 giờ.)
2. It's half past __________. / It's seven thirty p.m.
3. It's a quarter to __________. / It's __________ forty-five a.m.
4. It's ten __________ four.
5. It's _________ to ____________.
6. It's twenty-five__________ __________. / It's one____________ p.m.
2. Listen to six short dialogues and write the times.
(Nghe sáu bài hội thoại và viết thời gian.)
1. 3.00 p.m. 2. _______ 3. _______ |
4. _______ 5. _______ 6. _______ |
6. Listen to two friends talking and complete the times in the table.
(Nghe hai người bạn đang nói và hoàn thành các thời gian trong bảng.)
|
Breakfast |
Lunch |
Dinner |
Ian |
1) 7.30 a.m. |
3) _______ |
5) _______ |
Lee |
2) _______ |
4) _______ |
6) _______ |
2: Underline the correct words.
(Gạch chân các từ đúng.)
4: Look at the table and complete the sentences.
(Nhìn vào bảng và hoàn thành các câu.)
1. M____is at___________
2. S____ is at___________.
3. P____ is at ___________.
4. H____ is at ____________.
5. Match pictures A-H with times 1-8.
(Ghép hình ảnh A-H với thời gian từ 1-8.)
1. E nine o'clock (9 giờ)
2. ❑ ten to nine (9 giờ kém 10 phút)
3. ❑ half past six (6 giờ 30 phút)
4. ❑ five past two (2 giờ 5 phút)
5. ❑ quarter past three (3 giờ 15 phút)
6. ❑ quarter to eight (8 giờ kém 15 phút)
7. ❑ twenty to one (1 giờ kém 20 phút)
8. ❑ eleven o'clock (7 giờ)
3: ** Write the times in words.
(Viết lại thời gian bằng chữ)
1. When did these things happen? Look at the picture and complete the sentences.
(Những điều này xảy ra khi nào? Nhìn vào bức tranh và hoàn thành các câu.)