6. In pairs, look at the picture in Exercise 1 and find something:
(Làm việc theo cặp, nhìn bức tranh ở bài 1 và đồ vật có các màu: đỏ, vàng, xanh lam, xanh lá, nâu, đen, cam)
1. red
2. yellow
3. blue
4. green
5. brown
6. black
7. orange
This T-shirt is blue. This…
(Chiếc áo phông này màu xanh lam.)
1. red: màu đỏ
2. yellow: màu vàng
3. blue: màu xanh lam
4. green: màu xanh lá
5. brown: màu nâu
6. black: màu đen
7. orange: màu cam
1. T-shirt |
2. bag |
3. book |
4. T - shirt |
5. guitar |
6. laptop |
7. cat |
1. red - T-shirt
This T-shirt is red.
(Áo phông này màu đỏ.)
2. yellow – bag
This bag is yellow.
(Chiếc túi xách này màu vàng.)
3. blue – book
This book is blue.
(Quyển sách này màu xanh lam.)
4. green - T – shirt
This T-shirt is green.
(Áo phông này màu xanh lá.)
5. brown – guitar
This guitar is brown.
(Đàn ghi-ta này màu nâu.)
6. black – laptop
This laptop is black.
(Máy tính xách tay này màu đen.)
7. orange – cat
This cat is orange.
(Con mèo này màu cam.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Study the Vocabulary box. Which things can you see in the picture?
(Nghiên cứu khung Từ vựng. Những đồ vật nào em có thể nhìn thấy trong bức tranh?)
Vocabulary (Từ vựng) |
Possessions (Vật sở hữu) |
bag bike book computer guitar key laptop mobile phone skateboard teddy TV wallet watch |
3. Match words a-f. In pairs, choose three word pairs and make sentences with them.
(Nối từ a-f. Theo cặp, chọn 3 từ đặt câu với chúng.)