2. Study the Vocabulary box. Which things can you see in the picture?
(Nghiên cứu khung Từ vựng. Những đồ vật nào em có thể nhìn thấy trong bức tranh?)
Vocabulary (Từ vựng) |
Possessions (Vật sở hữu) |
bag bike book computer guitar key laptop mobile phone skateboard teddy TV wallet watch |
- bag (n): túi xách
- bike (n): xe đạp
- book (n): quyển sách
- computer (n): máy vi tính
- guitar (n): đàn ghi-ta
- key (n): chìa khóa
- laptop (n): máy tính xách tay
- mobile phone (n): điện thoại di động
- skateboard (n): ván trượt
- teddy (n): gấu bông
- Từ vựng = television (n): vô tuyến, truyền hình
- wallet (n): cái ví
- watch (n): đồng hồ đeo tay
Everything is in the picture except wallet and key.
(Mọi thứ đều có trong bức tranh trừ cái ví và chìa khóa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. In pairs, look at the picture in Exercise 1 and find something:
(Làm việc theo cặp, nhìn bức tranh ở bài 1 và đồ vật có các màu: đỏ, vàng, xanh lam, xanh lá, nâu, đen, cam)
1. red
2. yellow
3. blue
4. green
5. brown
6. black
7. orange
This T-shirt is blue. This…
(Chiếc áo phông này màu xanh lam.)
3. Match words a-f. In pairs, choose three word pairs and make sentences with them.
(Nối từ a-f. Theo cặp, chọn 3 từ đặt câu với chúng.)