D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
Cách chơi: Các bạn chơi lần lượt từng hình một theo một vòng như trong ảnh, với hình ảnh có kí hiệu màu tím sẽ nói mẫu câu hỏi “Are you doing something?” và câu trả lời là “Yes, I am/ No, I’m not.” với hình ảnh có kí hiệu màu vàng sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Is he/she hoặc Are they doing something?” và mẫu câu trả lời là “ Yes, he/she is; Yes, they are hoặc No, he/she isn’t. He/ she’s doing something.” với hình ảnh có kí hiệu màu xanh sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “What are you doing?” và mẫu câu trả lời là “I’m + V-ing at + địa điểm.”
1. A: Is she playing table tennis? (Cô ấy đang chơi bóng bàn à?)
B: No, she isn’t. She’s doing martial arts. (Không. Cô ấy đang tập võ.)
2. A: Are you doing a puzzle. (Bạn đang giải câu đố à?)
B: Yes, I am. (Đúng, tớ đang giải đố.)
3. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m flying a kite at the park. (Tớ đang thả diều ở công viên.)
4. A: Are you watching television? (Bạn đang xem tivi à?)
B: No, I’m not. I’m skating at the skate park. (Không. Tớ đang trượt ván ở sân trượt ván.)
5. A: Are you eating snacks? (Bạn đang ăn vặt à?)
B: Yes, I am. (Đúng, tớ đang ăn vặt.)
6. A: Is he reading a comic book? (Cậu ấy đang đọc truyện tranh à?)
B: Yes, he is. (Đúng, cậu ấy đang đọc truyện tranh.)
7. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m swimming at the swimming pool. (Tớ đang bơi ở bể bơi.)
8. A: Are they playing a board game. (Họ đang chơi trò chơi trên bàn à?)
B: Yes, they are. (Đúng, họ đang chơi.)
9. A: Are you playing chess? (Bạn đang chơi cờ vua à?)
B: No, I’m not. I’m taking photos. (Không. Tớ đang chụp ảnh.)
10. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m playing at the water park. (Tớ đang chơi ở công viên nước.)
11. A: Are they listening to music? (Họ đang nghe nhạc à?)
B: No, they aren’t. They are skating. (Không. Họ đang trượt ván.)
12. A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m running at the stadium. (Tớ đang chạy ở sân vận động.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Let’s play.
(Hãy chơi nào!)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
4. Write.
(Viết.)
Let's talk
I'm not reading. I'm eating a sandwich.
(Mình đang không đọc sách. Mình đang ăn một cái bánh kẹp.)
2. Look at the words in the box. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ trong ô. Hỏi và trả lời.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Read and circle a or b.
(Đọc và khoanh tròn a hoặc b.)
4. Look again and write.
(Nhìn lại và viết.)
2. Write about the girls.
(Hãy viết về những cô gái.)
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn vào tranh. Hỏi và trả lời.)
4. Look, ask and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Read and put a tick or a cross. Practice.
(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân. . Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)