2. Look at the words in the box. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ trong ô. Hỏi và trả lời.)
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re + V-ing. (Chúng tôi đang….)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re snorkeling. (Chúng tôi đang lặn.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re swimming. (Chúng tôi đang bơi.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re eating seafood. (Chúng tôi đang ăn đồ hải sản.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Let’s play.
(Hãy chơi nào!)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
4. Write.
(Viết.)
Let's talk
I'm not reading. I'm eating a sandwich.
(Mình đang không đọc sách. Mình đang ăn một cái bánh kẹp.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Read and circle a or b.
(Đọc và khoanh tròn a hoặc b.)
4. Look again and write.
(Nhìn lại và viết.)
2. Write about the girls.
(Hãy viết về những cô gái.)
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn vào tranh. Hỏi và trả lời.)
4. Look, ask and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Read and put a tick or a cross. Practice.
(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân. . Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)