2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
It's + tính từ + today (Thời tiết hôm nay _____.)
Would you like + to V + with me? (Cậu có muốn _____ cùng tớ không?)
Yes, I'd love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
1.
A: It’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết cùng với tớ không?
B:Có, tớ rất sẵn lòng.)
2.
A: It’s windy today. Would you like to fly a kite with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời có gió. Bạn có muốn đi thả diều cùng với tớ không?
B:Không, cảm ơn nhé.)
3.
A: It’sunny today. Would you like to have a picnic with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi dã ngoại cùng với tớ không?
B: Có, tớ rất sẵn lòng.)
4.
A: It’s cloudy today. Would you like to go for a walk with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời nhiều mây. Bạn có muốn đi dạo cùng với tớ không?
B: Không, cảm ơn nhé.)
5.
A: It’s snowy today. Would you like to go skiing with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời có tuyết. Bạn có trượt tuyết cùng với tớ không?
B: Có, tớ rất sẵn lòng.)
6.
A: It’s rainy today. Would you like to do art and crafts with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời mưa. Bạn có muốn làm đồ thủ công cùng với tớ không?
B: Không, cảm ơn nhé.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)

E. Point, ask, and answer.
(Chỉ và nói.)
1. Match.
(Nối.)
2. Write.
(Viết.)
I like |
I would like |
Would he like |
He likes |
Would you like |
Milly: Hi, Kim. Great party!
Kim: Thank you! (1) Would you like pizza or noodles?
Milly: (2) _____________ noodles, please. My brother is here, too.
Kim: Oh, I see him. (3) ____________ noodles?
Milly: No, thanks. He doesn’t like noodles. (4) __________ pizza.
Kim: Ok. There’s water and orange juice.
Milly: I would like orange juice. (5) ___________ it. Thanks!
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)