Dùng máy tính cầm tay, hãy thực hiện các yên cầu dưới đây:
a) Tính \(\sin {168^o}45'33'';\cos {17^o}22'35'';\tan {156^o}26'39'';\cot {56^o}36'42''.\)
b) Tìm \(\alpha \;({0^o} \le \alpha \le {180^o}),\)trong các trường hợp sau:
i) \(\sin \alpha = 0,862.\)
ii) \(\cos \alpha = - 0,567.\)
iii) \(\tan \alpha = 0,334.\)
a) Để tính \(\sin {168^o}45'33''\), bấm liên tiếp các phím:
Để tính \(\cot {56^o}36'42''\) ta tính \(1:\tan {56^o}36'42''\).
b) Để tìm \(\alpha \) biết \(\sin \alpha = 0,862\), bấm liên tiếp các phím:
a)
\(\begin{array}{l}\sin {168^o}45'33'' = 0,195;\\\cos {17^o}22'35'' = 0,954;\\\tan {156^o}26'39'' = - 0,436;\\\cot {56^o}36'42'' = 0,659\end{array}\)
b)
i) \(\alpha = {59^o}32'30,8''.\)
ii) \(\alpha = {124^o}32'28,65''.\)
iii) \(\alpha = {18^o}28'9,55''.\)
Các bài tập cùng chuyên đề
Tìm các giá trị lượng giác của góc \({120^o}\) (H.3.4)
a) Tính \(\cos {80^o}43'51'';\tan {147^o}12'25'';\cot {99^o}9'19''.\)
b) Tìm \(\alpha \;({0^o} \le \alpha \le {180^o}),\) biết \(\cos \alpha = - 0,723.\)
Dùng máy tính cầm tay, tính:
a) \(\sin 130^\circ 12'24''\)
b) \(\cos 144^\circ 35'12''\)
c) \(\tan 152^\circ 35'44''\)
Dùng máy tính cầm tay, tìm x biết:
a) \(\cos x = - 0,234\)
b) \(\sin x = 0,812\)
c) \(\cot x = - 0,333\)
Bất đẳng thức nào sau đây là bất đẳng thức đúng?
A. \(\sin 90^\circ < \sin 150^\circ \)
B. \(\sin 90^\circ 15' < \sin 90^\circ 30'\)
C. \(\sin 90^\circ 30' > \cos 100^\circ \)
D. \(\cos 150^\circ > \cos 120^\circ \)