Đề bài

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Thailand

Singapore

Đáp án

Singapore

Phương pháp giải

Thailand: Thái Lan

Singapore: Sing-ga-po

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Australia (n): Nước Úc

Viet Nam (n): Việt Nam

The U.S.A. (n): Nước Mỹ

Thailand (n): Thái Lan

Cambodia (n): Campuchia

Singapore (n): Nước Singapore

France (n): Nước Pháp

Germany (n): Nước Đức

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

 

Australia (n): Nước Úc

Viet Nam (n): Việt Nam

The U.S.A. (n): Nước Mỹ

Thailand (n): Thái Lan

Cambodia (n): Campuchia

Singapore (n): Nước Singapore

France (n): Nước Pháp

Germany (n): Nước Đức

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen anh point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Canada: nước Canada

France: nước Pháp

South Korea: nước Hàn quốc

Brazil: nước Brazil

Germany: nước Đức

Spain: nước Tây Ban Nha

Xem lời giải >>
Bài 6 :

2. Play the game “Flashcard peek”.

(Chơi trò “ nhìn nhanh flashcard”.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Laos (n): nước Lào

Cambodia (n): nước Campuchia

China (n): nước Trung Quốc

Thailand (n): nước Thái Lan

Singapore (n): nước Singapore

Indonesia (n): nước Indonesia

Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Play the game “Slow motion”.

(Chơi trò chơi “Chuyển động chậm”.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 11 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 12 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 13 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 14 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Vietnamese (n): người Việt

the UK (n): nước Anh

British (n): người Anh

the USA (n): nước Mỹ

American (n): người Mỹ

France (n): nước Pháp

French (n): người Pháp

Japan (n): nước Nhật

Japanese (n): người Nhật

Italy (n): nước Ý

Italian (n): người Ý

Germany (n): người Đức

German (n): người Đức

I'm from Việt Nam.

(Tôi đến từ Việt Nam.)

This is my national flag.

(Đây là quốc của tôi.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 16 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 17 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 18 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 19 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 21 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 22 :

3. Circle and write.

(Khoanh tròn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

A. Look and circle.

(Nhìn và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

A. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

Xem lời giải >>