Đề bài

2. Play the game “Slow motion”.

(Chơi trò chơi “Chuyển động chậm”.)

Phương pháp giải

Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa từ vựng nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là từ gì càng nhanh càng tốt. 

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Australia (n): Nước Úc

Viet Nam (n): Việt Nam

The U.S.A. (n): Nước Mỹ

Thailand (n): Thái Lan

Cambodia (n): Campuchia

Singapore (n): Nước Singapore

France (n): Nước Pháp

Germany (n): Nước Đức

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

 

Australia (n): Nước Úc

Viet Nam (n): Việt Nam

The U.S.A. (n): Nước Mỹ

Thailand (n): Thái Lan

Cambodia (n): Campuchia

Singapore (n): Nước Singapore

France (n): Nước Pháp

Germany (n): Nước Đức

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen anh point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Canada: nước Canada

France: nước Pháp

South Korea: nước Hàn quốc

Brazil: nước Brazil

Germany: nước Đức

Spain: nước Tây Ban Nha

Xem lời giải >>
Bài 6 :

2. Play the game “Flashcard peek”.

(Chơi trò “ nhìn nhanh flashcard”.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Laos (n): nước Lào

Cambodia (n): nước Campuchia

China (n): nước Trung Quốc

Thailand (n): nước Thái Lan

Singapore (n): nước Singapore

Indonesia (n): nước Indonesia

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 11 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 12 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 13 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Vietnamese (n): người Việt

the UK (n): nước Anh

British (n): người Anh

the USA (n): nước Mỹ

American (n): người Mỹ

France (n): nước Pháp

French (n): người Pháp

Japan (n): nước Nhật

Japanese (n): người Nhật

Italy (n): nước Ý

Italian (n): người Ý

Germany (n): người Đức

German (n): người Đức

I'm from Việt Nam.

(Tôi đến từ Việt Nam.)

This is my national flag.

(Đây là quốc của tôi.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 15 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 16 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 17 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 18 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 19 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 21 :

Look at the picture. Choose the correct name of the country.

Xem lời giải >>
Bài 22 :

3. Circle and write.

(Khoanh tròn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

A. Look and circle.

(Nhìn và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

A. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

Xem lời giải >>