Chọn đáp án đúng.
- Thank you so much. - _____________.
-
A.
Not much
-
B.
No thanks
-
C.
Yes, please
-
D.
You're welcome
Not much: Không có gì nhiều
No thanks: Không, cảm ơn
Yes, please: Vâng, làm ơn
You're welcome: Không có gì
- Thank you so much. - You're welcome.
(Cảm ơn cậu nha. - Không có gì.)
Đáp án : D
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s play.
(Hãy chơi cùng nhau.)
- Hi. How are you today? - __________.
-
A.
I’m very well. Thanks
-
B.
Good night
-
C.
Goodbye
-
D.
Nice to meet you
2. Read and draw.
(Đọc và vẽ.)
1. Read. Listen and draw lines.
(Đọc. Nghe và vẽ các đường nối.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
do martial arts |
watch television |
skate |
play chess |
listen to music |
play table tennis |
3. Count, write and say.
(Đếm, viết và nói.)
Where ____ you from?
Rearrange the given words to make correct sentences.
Where ____ they from?